🌟 촬영기 (撮影機)

Danh từ  

1. 영화나 영상 등을 찍는 기계.

1. MÁY QUAY PHIM: Máy quay phim hay hình ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 촬영기로 찍다.
    Filming with a camera.
  • Google translate 촬영기로 촬영하다.
    Shoot on a camera.
  • Google translate 촬영 감독은 촬영기로 눈 오는 영상을 촬영했다.
    The filming director filmed a snowy video with a camera.
  • Google translate 방송국에서는 드라마 촬영을 위해 대형 촬영기를 새로 구매했다.
    The station purchased a new large-scale camera for drama shooting.
  • Google translate 이 영화는 최신식 촬영기로 찍은 거래요.
    This movie was shot on a state-of-the-art camera.
    Google translate 확실히 영상이 선명하고 깨끗하네요.
    The video is clearly clear and clean.
Từ đồng nghĩa 카메라(camera): 사진을 찍는 기계., 영상이나 영화를 찍는 기계.

촬영기: camera,さつえいき【撮影機】。えいがようカメラ【映画用カメラ】,caméra,cámara,آلة تصوير,кино камер,máy quay phim,กล้องถ่ายรูป, กล้องถ่ายภาพ, กล้องถ่ายหนัง,kamera, kamera video, alat perekam,Видеокамера,摄像机,摄影机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촬영기 (촤령기)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43)