ㅊㅇㄱ (
초읽기
)
: 바둑에서, 기록을 맡은 사람이 둘 차례가 된 기사에게 남은 시간을 초 단위로 알려 주는 것.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẾM NGƯỢC: Việc trọng tài cho người đi vòng tiếp theo biết thời gian còn lại tính bằng giây, trong cờ vây.
ㅊㅇㄱ (
총인구
)
: 어느 나라나 지역에 사는 사람의 전체 수.
Danh từ
🌏 TỔNG DÂN SỐ: Toàn thể số người sống ở đất nước hay khu vực nào đó.
ㅊㅇㄱ (
체온기
)
: 몸의 온도를 재는 데 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 DỤNG CỤ ĐO THÂN NHIỆT: Dụng cụ dùng vào việc đo nhiệt độ của cơ thể.
ㅊㅇㄱ (
착용감
)
: 옷이나 신발 등을 입거나 신거나 했을 때의 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC MẶC, CẢM GIÁC MANG, CẢM GIÁC ĐỘI: Cảm giác khi đã khoác áo hay mang giày dép...