🌟 출입국 (出入國)

☆☆☆   Danh từ  

1. 나라 밖으로 나가거나 나라 안으로 들어오는 일.

1. SỰ XUẤT NHẬP CẢNH: Sự đi ra ngoài nước hoặc đi vào nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외국인의 출입국.
    Foreigners' entry and exit.
  • Google translate 출입국 관리국.
    Immigration.
  • Google translate 출입국 사무소.
    Immigration office.
  • Google translate 출입국 절차.
    Immigration procedures.
  • Google translate 출입국 증명서.
    Immigration certificate.
  • Google translate 여권에 찍히는 출입국 도장은 나라마다 각기 다르다.
    Entry and exit stamps on passports vary from country to country.
  • Google translate 해외에 나가거나 해외에서 돌아올 때에는 출입국 신청서를 작성해야 한다.
    When you go abroad or come back from abroad, you must fill out an immigration application.

출입국: departure; entry,しゅつにゅうこく【出入国】,émigration et immigration,entrada y salida, inmigración y emigración,هجرة,орох гарах, нэвтрэх,sự xuất nhập cảnh,กองตรวจคนเข้าเมือง, ด่านตรวจคนเข้าเมือง, ด่านเข้าเมือง,keluar masuk negeri,выезд или въезд в страну,出入境,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출입국 (추립꾹) 출입국이 (추립꾸기) 출입국도 (추립꾹또) 출입국만 (추립꿍만)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh)  

🗣️ 출입국 (出入國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)