🌟 구금하다 (拘禁 하다)

Động từ  

1. 유죄를 선고받았거나 죄가 있다고 의심되는 사람을 교도소나 구치소에 가두다.

1. GIAM GIỮ, BẮT, GIAM, BỎ TÙ: Giam người bị tuyên cáo là có tội hay bị tình nghi là có tội vào trại giam hay nhà tù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범죄자를 구금하다.
    Detain a criminal.
  • Google translate 용의자를 구금하다.
    Detain a suspect.
  • Google translate 경찰서에 구금하다.
    Detain at a police station.
  • Google translate 구치소에 구금하다.
    Detain in detention.
  • Google translate 강제로 구금하다.
    To detain forcibly.
  • Google translate 정부는 서울역을 점거하고 불법 시위를 한 사람들을 구금했다.
    The government occupied seoul station and detained those who staged illegal demonstrations.
  • Google translate 출입국 사무소에서는 불법 입국이 의심되는 외국인을 일시 구금한 상태이다.
    The immigration office has temporarily detained a foreigner suspected of illegal entry.
  • Google translate 범죄를 저지른 것이 분명한데 어떻게 풀어 주라는 겁니까?
    How do you want me to release him when he's clearly committed a crime?
    Google translate 확실한 증거 없이는 더 이상 구금할 수 없습니다.
    No more detention without hard evidence.

구금하다: detain; confine,こうきんする【拘禁する】,emprisonner, détenir en prison, incarcérer,poner en prisión, encarcelar,يسجن,баривчлах, хорих, саатуулах,giam giữ, bắt, giam, bỏ tù,คุมขัง, จำคุก, กักขัง, กักตัว, จับกุม,memenjarakan, mengurung, menahan, menghukum,Содержать под стражей; брать под стражу; брать под арест; заключать в тюрьму,拘禁,囚禁、监禁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구금하다 (구금하다)
📚 Từ phái sinh: 구금(拘禁): 유죄를 선고받았거나 죄가 있다고 의심되는 사람을 교도소나 구치소에 가두는 …

🗣️ 구금하다 (拘禁 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Luật (42) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)