🌟 출입국 (出入國)

☆☆☆   Danh từ  

1. 나라 밖으로 나가거나 나라 안으로 들어오는 일.

1. SỰ XUẤT NHẬP CẢNH: Sự đi ra ngoài nước hoặc đi vào nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외국인의 출입국.
    Foreigners' entry and exit.
  • 출입국 관리국.
    Immigration.
  • 출입국 사무소.
    Immigration office.
  • 출입국 절차.
    Immigration procedures.
  • 출입국 증명서.
    Immigration certificate.
  • 여권에 찍히는 출입국 도장은 나라마다 각기 다르다.
    Entry and exit stamps on passports vary from country to country.
  • 해외에 나가거나 해외에서 돌아올 때에는 출입국 신청서를 작성해야 한다.
    When you go abroad or come back from abroad, you must fill out an immigration application.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출입국 (추립꾹) 출입국이 (추립꾸기) 출입국도 (추립꾹또) 출입국만 (추립꿍만)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh)  

🗣️ 출입국 (出入國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)