🌟 체육계 (體育界)

Danh từ  

1. 체육에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.

1. GIỚI THỂ THAO: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến thể dục thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체육계 관계자.
    Sports officials.
  • Google translate 체육계 인사.
    A sports figure.
  • Google translate 체육계의 관행.
    The practice of sports.
  • Google translate 체육계를 떠나다.
    Leave the sports world.
  • Google translate 체육계에 종사하다.
    Engage in the sports world.
  • Google translate 체육계에서 활동하다.
    Working in the sports world.
  • Google translate 체육계에 몸담고 있는 사람들은 올림픽을 기다렸다.
    People in the sports world waited for the olympics.
  • Google translate 대표 팀이 세계 대회에서 우승을 하여 국내의 체육계에도 많은 기여를 했다.
    The national team won the world championships, contributing much to the domestic sports community as well.
  • Google translate 올림픽에서 한국이 좋은 성적을 거두었습니다.
    Korea did well in the olympics.
    Google translate 네, 올해는 좋은 성적으로 체육계가 활기를 띠었죠.
    Yes, this year the sports world has been revitalized with good grades.

체육계: world of sports,たいいくかい【体育界】。たいいくぶんや【体育分野】,monde sportif,sector deportivo,دائرة رياضية,биеийн тамирын салбар,giới thể thao,วงการกีฬา, วงการพละ, วงการพลศึกษา,dunia olahraga,спортивные круги,体育界,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체육계 (체육꼐) 체육계 (체육께)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Du lịch (98) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119)