🌟 총인구 (總人口)

Danh từ  

1. 어느 나라나 지역에 사는 사람의 전체 수.

1. TỔNG DÂN SỐ: Toàn thể số người sống ở đất nước hay khu vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국의 총인구.
    The total population of korea.
  • 총인구 조사.
    Total population census.
  • 총인구가 감소하다.
    The total population decreases.
  • 총인구가 증가하다.
    The total population increases.
  • 총인구를 파악하다.
    Grasp the total population.
  • 출산율이 감소하면서 총인구도 감소 추세에 접어들었다.
    The total population has also entered a declining trend as the birthrate has declined.
  • 서울을 포함한 수도권의 인구가 총인구의 절반 가까이 되었다.
    The population of the seoul metropolitan area, including seoul, was nearly half of the total population.
  • 그 마을은 총인구가 이백여 명이 된다고 해요.
    The town has a total population of 200.
    마을의 규모가 꽤 크군요.
    The town is quite large.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총인구 (총ː인구)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)