🌟 실존적 (實存的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실존적 (
실쫀적
)
📚 Từ phái sinh: • 실존(實存): 실제로 존재함. 또는 그런 존재.
🗣️ 실존적 (實存的) @ Ví dụ cụ thể
- 김 감독은 혼란한 시대에 실존적 낭만을 노래했던 모더니스트의 삶을 영화에 담았다. [모더니스트 (modernist)]
🌷 ㅅㅈㅈ: Initial sound 실존적
-
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍCH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Sự gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 THỰC CHẤT, THỰC TẾ, THỰC SỰ: Việc giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH KÍCH DỤC,CÓ TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KHIÊU DÂM: Gây nên cảm giác kích thích và mạnh mẽ như dục vọng mang tính tình dục. -
ㅅㅈㅈ (
성직자
)
: 목사, 신부, 승려 등과 같이 종교적 직분을 맡은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHỨC SẮC TÔN GIÁO, VỊ THÁNH CHỨC: Người đảm nhiệm những chức phận tôn giáo như là mục sư, cha xứ, sư.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10)