🌟 실존적 (實存的)

Danh từ  

1. 실제로 존재하는 것.

1. TÍNH CÓ THỰC: Sự tồn tại trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실존적인 고민.
    Existential agony.
  • Google translate 실존적인 고통.
    Existential pain.
  • Google translate 실존적인 문제.
    Existential problems.
  • Google translate 실존적인 성질.
    An existential disposition.
  • Google translate 실존적인 시각.
    An existential view.
  • Google translate 실존적인 의미.
    Existential meaning.
  • Google translate 실존적인 차원.
    Existential dimensions.
  • Google translate 이 소설의 내용은 이념적이라기보다는 실존적이라고 할 수 있다.
    The content of this novel is more existential than ideological.
  • Google translate 공적 영역은 인간이 타인과의 관계 속에서 자신의 존재를 실존적으로 확인하는 곳이다.
    Public domain is a place where human beings exist in their relationships with others.
  • Google translate 전체 사회 성원은 일반화된 문화적 가치에 실존적으로 관여하고 그것을 통해 사회화된다.
    The whole social support is realistically involved in generalized cultural values and socialized through them.

실존적: being existent,じつぞんてき【実存的】,(n.) existant, réel,existencia,موجود,бодит оршихуй,tính có thực,ที่เป็นการดำรงอยู่, ที่เป็นสิ่งที่มีอยู่, ที่เป็นการมีอยู่จริง,eksistensial,наличный; существующий,现实的,实在的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실존적 (실쫀적)
📚 Từ phái sinh: 실존(實存): 실제로 존재함. 또는 그런 존재.

🗣️ 실존적 (實存的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10)