🌟 개요 (槪要)

  Danh từ  

1. 전체 내용 중에서 주요 내용을 뽑아 간략히 정리한 것.

1. SỰ KHÁI LƯỢC, SỰ KHÁI QUÁT: Việc chọn ra những nội dung chủ yếu trong toàn thể nội dung và sắp xếp lại một cách ngắn ngọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계사 개요.
    Overview of world history.
  • Google translate 글의 개요.
    Outline of the text.
  • Google translate 사건의 개요.
    Outline of events.
  • Google translate 개요를 서술하다.
    Outline.
  • Google translate 개요를 작성하다.
    Draw up an outline.
  • Google translate 나는 글을 쓰기 전에 먼저 간단하게 개요를 작성하였다.
    I wrote a brief summary before i wrote.
  • Google translate 기자는 목격자를 만나 사건의 개요를 받아 적었다.
    The reporter met the witness and wrote an outline of the incident.
  • Google translate 역사 공부를 어떻게 하면 좋을까?
    What should i do about studying history?
    Google translate 중요한 사건들을 개요로 정리해서 외우는 건 어때?
    Why don't you summarize important events and memorize them?
Từ đồng nghĩa 개략(槪略): 어떤 일이나 사건의 내용을 짧게 줄임.

개요: outline; summary,がいよう【概要】,aperçu, résumé,resumen, sumario, compendio, reseña,ملخّص أو مختصر,товч, хураангуй, гол зүйл, гол утга, тойм,sự khái lược, sự khái quát,การสรุป, การสรุปใจความ,  การย่อความ, การย่อใจความ, การสังเขปความ,ringkasan, rangkuman, outline,краткое изложение; краткое содержание,概要,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개요 (개ː요)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Giáo dục  

🗣️ 개요 (槪要) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43)