🌟 개요 (槪要)

  Danh từ  

1. 전체 내용 중에서 주요 내용을 뽑아 간략히 정리한 것.

1. SỰ KHÁI LƯỢC, SỰ KHÁI QUÁT: Việc chọn ra những nội dung chủ yếu trong toàn thể nội dung và sắp xếp lại một cách ngắn ngọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세계사 개요.
    Overview of world history.
  • 글의 개요.
    Outline of the text.
  • 사건의 개요.
    Outline of events.
  • 개요를 서술하다.
    Outline.
  • 개요를 작성하다.
    Draw up an outline.
  • 나는 글을 쓰기 전에 먼저 간단하게 개요를 작성하였다.
    I wrote a brief summary before i wrote.
  • 기자는 목격자를 만나 사건의 개요를 받아 적었다.
    The reporter met the witness and wrote an outline of the incident.
  • 역사 공부를 어떻게 하면 좋을까?
    What should i do about studying history?
    중요한 사건들을 개요로 정리해서 외우는 건 어때?
    Why don't you summarize important events and memorize them?
Từ đồng nghĩa 개략(槪略): 어떤 일이나 사건의 내용을 짧게 줄임.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개요 (개ː요)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Giáo dục  

🗣️ 개요 (槪要) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99)