🌟 등산화 (登山靴)

Danh từ  

1. 산에 오르내리는 데 편하고 안전하도록 만든 신발.

1. GIÀY LEO NÚI: Giày được làm để lên xuống núi một cách tiện lợi và an toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등산화 한 켤레.
    A pair of hiking boots.
  • Google translate 등산화의 끈을 매다.
    Lace up one's hiking boots.
  • Google translate 등산화를 고르다.
    Choose hiking boots.
  • Google translate 등산화를 사다.
    Buy hiking boots.
  • Google translate 등산화를 신다.
    Put on hiking boots.
  • Google translate 승규는 산에 오르기 전에 등산화의 끈을 꽉 조여 매고, 모자를 고쳐 썼다.
    Seung-gyu tightened the leash of his hiking boots before climbing the mountain, and fixed his hat.
  • Google translate 지수는 가볍고 편안하며 비바람을 잘 막아 줄 등산화를 고르는 중이었다.
    Ji-su was choosing hiking boots that were light, comfortable and would keep out the rain and wind.
  • Google translate 그 신발은 등산하기에 너무 불편해 보이는데요?
    Those shoes look too uncomfortable to climb.
    Google translate 등산화를 아직 구입하지 못해서 어쩔 수 없어요.
    I can't help it because i haven't bought any hiking boots yet.

등산화: hiking boots,とざんぐつ【登山靴】,chaussures de montagne, pataugas, brodequin d’alpiniste,botas de alpinismo,حذاء تسلّق الجبل,уулын гутал,giày leo núi,รองเท้าปีนเขา,sepatu gunung,,登山鞋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등산화 (등산화)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101)