🌷 Initial sound: ㄷㅅㅎ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 7
•
단순히
(單純 히)
:
복잡하지 않고 간단하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƠN THUẦN: Một cách đơn giản và không phức tạp.
•
도시화
(都市化)
:
도시의 문화가 전해져서 도시가 아닌 곳이 도시처럼 됨. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÔ THỊ HÓA: Việc văn hoá đô thị được truyền tới và những nơi không phải đô thị trở thành như đô thị. Hoặc việc làm cho trở thành như vậy.
•
단순화
(單純化)
:
복잡하지 않고 간단하게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN GIẢN HÓA: Sự làm cho giản dị và không phức tạp.
•
도식화
(圖式化)
:
무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타냄.
Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ, BIỂU ĐỒ: Việc thể hiện cấu trúc, trạng thái, quan hệ của cái gì đó bằng tranh ảnh hoặc bảng biểu sao cho dễ nhìn.
•
등산화
(登山靴)
:
산에 오르내리는 데 편하고 안전하도록 만든 신발.
Danh từ
🌏 GIÀY LEO NÚI: Giày được làm để lên xuống núi một cách tiện lợi và an toàn.
•
다산형
(多産型)
:
번식이 잘 되는 종류.
Danh từ
🌏 DẠNG SINH NHIỀU, LOẠI ĐẺ NHIỀU: Loại phồn thực tốt.
•
대성황
(大盛況)
:
공연이나 행사에 사람이 아주 많이 몰려드는 상황.
Danh từ
🌏 SỰ HOÀNH TRÁNG: Tình trạng có thật nhiều nguời tụ tập lại trong một chương trình hay một buổi biểu diễn nào đó.
• Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8)