🌟 횟감 (膾 감)

Danh từ  

1. 날로 잘게 썰어서 먹는 데에 쓰는 고기나 생선.

1. NGUYÊN LIỆU CHÍNH CỦA MÓN SỐNG: Thịt hoặc cá được thái mỏng bằng dao và ăn sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신선한 횟감.
    Fresh raw fish.
  • Google translate 제철 횟감.
    Seasoned raw fish.
  • Google translate 횟감을 고르다.
    Choose the raw fish.
  • Google translate 횟감을 뜨다.
    Sashimi.
  • Google translate 횟감을 사다.
    Buy raw fish.
  • Google translate 광어는 사람들이 가장 많이 먹는 횟감이다.
    Flatfish is the sashimi that people eat the most.
  • Google translate 요리사는 횟감을 먹기 좋게 얇게 썰어서 테이블에 올렸다.
    The cook sliced raw fish and put it on the table.
  • Google translate 수산물 시장에는 신선한 횟감을 사려는 사람들로 넘쳐났다.
    The fish market was flooded with people looking to buy fresh sashimi.
  • Google translate 사장님, 횟감을 뜨러 왔어요.
    Boss, i'm here to prepare sashimi.
    Google translate 어항에서 생선을 골라 주세요.
    Select fish from the fish tank, please.

횟감: ingredients for hoe,すしだね【鮨種】。たね。ねた。すしねた,ingrédients pour préparer du hoe (viande ou poisson cru),ingredientes para preparar plato de pescado crudo,الساشيمي,,nguyên liệu chính của món sống,ปลาแล่บาง ๆ, เนื้อแล่บาง ๆ,bahan sushi, ikan mentah,,生切材料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 횟감 (회ː깜) 횟감 (휃ː깜)

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191)