🌟 그렇다

☆☆☆   Tính từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다.

1. CŨNG VẬY, CŨNG THẾ, NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Trạng thái, hình dạng, tính chất... giống như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그런 경우.
    In that case.
  • Google translate 그런 사람.
    Such a person.
  • Google translate 그런 일.
    Something like that.
  • Google translate 사정이 그렇다.
    That's the case.
  • Google translate 형편이 그렇다.
    That's the situation.
  • Google translate 지수는 가만히 있어도 그렇고 숨 쉴 때도 그렇고 가슴이 아프다고 했다.
    Jisoo said her heart aches when she stays still and when she breathes.
  • Google translate 모든 부모가 다 그렇지만 우리 아버지는 특히 자식들 일에는 돈을 아끼지 않는다.
    As all parents are, my father is lavish, especially in his children's affairs.
  • Google translate 어제 지하철 안에서 물건을 파는 사람을 봤어요.
    I saw a person selling things on the subway yesterday.
    Google translate 요즘 그런 사람이 많아진 것 같아요.
    I think that's a lot of people these days.
작은말 고렇다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다.
Từ tham khảo 이렇다: 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
Từ tham khảo 저렇다: 성질, 모양, 상태 등이 저와 같다.
본말 그러하다: 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다., 특별한 변화가 없다., 좋지 않거나 만…

그렇다: so; as such; like that,そのとおりだ,ainsi,tal, semejante,كذا,тийм, тиймэрхүү,cũng vậy, cũng thế, như vậy, như thế,เป็นอย่างนั้น, เป็นเช่นนั้น, เป็นแบบนั้น,begitu, demikian,такой,那样,

4. 특별한 변화가 없다.

4. CŨNG VẬY, CŨNG THẾ: Không có biến đổi gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그냥 그렇다.
    Just so.
  • Google translate 그저 그렇다.
    Just so.
  • Google translate 그렇다.
    Always so.
  • Google translate 언제나 그렇다.
    Always.
  • Google translate 항상 그렇다.
    Always.
  • Google translate 민준은 똑같은 일상이 반복되는 시골에서의 그냥 그런 생활이 지겨워졌다.
    Min-jun just got tired of such a life in the countryside where the same routine repeats.
  • Google translate 요새는 불경기라서 가게 매출이 그저 그렇다.
    The store's sales are so low these days.
  • Google translate 그동안 어떻게 지냈어?
    How have you been?
    Google translate 항상 그렇지 뭐.
    Always.

5. 좋지 않거나 만족스럽지 못하다.

5. CHỈ VẬY, CHỈ CỠ ĐÓ: Không tốt hay không được thỏa mãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너무 그렇다.
    That's too much.
  • Google translate 약간 그렇다.
    Slightly so.
  • Google translate 그렇다.
    It's kind of like that.
  • Google translate 민준이는 체육 성적은 좋은데 다른 과목은 성적이 좀 그래.
    Min-joon has good physical education, but he's not good at other subjects.
  • Google translate 아무리 급해도 반장이 학생들의 의견도 묻지 않고 대청소 날을 정한 건 좀 그렇다.
    No matter how urgent it may be, it is a bit strange that the class president has decided on a day for cleaning without asking the students' opinions.
  • Google translate 지금 보시는 옷이 요즘 유행하는 디자인인데 마음에 드세요?
    The clothes you're looking at right now are trendy designs. do you like them?
    Google translate 이건 색상이 좀 그런데 다른 색으로 보여 주세요.
    This is a bit of a color, but please show me a different color.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그렇다 (그러타) 그런 (그런) 그래 (그래) 그러니 (그러니) 그렇습니다 (그러씀니다)
📚 thể loại: Chỉ thị   Diễn tả vị trí  


🗣️ 그렇다 @ Giải nghĩa

🗣️ 그렇다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Luật (42) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57)