🌟 이렇다

☆☆☆   Tính từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.

1. NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dạng, tính chất… giống như điều này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결과가 이렇다.
    Here's the result.
  • Google translate 내용이 이렇다.
    This is what it says.
  • Google translate 모습이 이렇다.
    This is how it looks like this.
  • Google translate 목적이 이렇다.
    This is the purpose.
  • Google translate 상황이 이렇다.
    This is the situation.
  • Google translate 입장이 이렇다.
    This is the position.
  • Google translate 보기에 이렇다.
    It looks like this.
  • Google translate 음식이 보기엔 이렇지만 맛은 정말 괜찮아요.
    The food looks like this, but it tastes really good.
  • Google translate 늦게 들어 온 아내는 이렇다 할 이유도 없이 괜히 나에게 짜증을 부렸다.
    The late wife, who came in, had no reason to be annoyed with me.
  • Google translate 비가 이렇게 많이 내리는데 경기를 할 수 있겠습니까?
    It's raining so much, can you play?
    Google translate 안 그래도 사정이 이러니 오늘 경기는 취소합시다.
    Let's call off today's game because of the circumstances.
Từ đồng nghĩa 여차하다(如此하다): 상태, 모양, 성질 등이 지금 일어난 일이나 앞에서 말한 것과 같다.
작은말 요렇다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
본말 이러하다: 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
Từ tham khảo 그렇다: 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다., 특별한 변화가 없다., 좋지 않거나 만족…
Từ tham khảo 저렇다: 성질, 모양, 상태 등이 저와 같다.

이렇다: so; like this,こうだ,tel,tal,هكذا ، كهذا ، مثل هذا,ийм байх, ийм, ингэх,như thế này,เป็นอย่างนี้, อย่างที่บอก...,demikian, begitu, begini,такой,这样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이렇다 (이러타) 이런 (이런) 이래 (이래) 이러니 (이러니) 이렇습니다 (이러씀니다)
📚 thể loại: Chỉ thị   Diễn tả vị trí  


🗣️ 이렇다 @ Giải nghĩa

🗣️ 이렇다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121)