🌷 Initial sound: ㅇㄹㄷ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 20 ALL : 42

어리다 : 나이가 적다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, ÍT TUỔI, TRẺ: Ít tuổi.

열리다 : 닫히거나 잠겨 있던 것이 트이거나 풀리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RA: Những thứ vốn bị đóng hay khóa lại được mở hay tháo ra.

이렇다 : 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dạng, tính chất… giống như điều này.

이르다 : 기준이 되는 때보다 앞서거나 빠르다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 SỚM: Tiến trước hoặc nhanh hơn thời điểm chuẩn.

올리다 : 값이나 수치, 기운 등을 높아지거나 많아지게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐƯA LÊN, NÂNG LÊN, TĂNG LÊN: Làm cho giá, chỉ số hay sức lực tăng lên hay nhiều lên.

오르다 : 사람, 동물 등이 낮은 곳에서 높은 곳이나 아래에서 위로 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 LEO LÊN, TRÈO LÊN: Con người, động vật... chuyển động từ nơi thấp đến nơi cao hoặc từ dưới lên trên.

어렵다 : 하기가 복잡하거나 힘이 들다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KHÓ, KHÓ KHĂN: Làm phức tạp hoặc vất vả.

외롭다 : 혼자가 되거나 의지할 데가 없어서 쓸쓸하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 CÔ ĐỘC, ĐƠN ĐỘC: Trở nên có một mình hoặc cô đơn vì không có nơi để nương tựa.

알리다 : 모르던 것이나 잊었던 것을 깨닫게 하거나 알게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHO BIẾT, CHO HAY: Làm nhận ra hoặc làm cho biết điều không biết hay điều đã quên.

얼리다 : 액체나 물기가 있는 물체를 찬 기운으로 고체 상태로 굳어지게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM ĐÔNG, LÀM ĐÔNG LẠNH: Làm cho vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh.

열리다 : 열매가 나뭇가지에 맺히다. ☆☆ Động từ
🌏 KẾT TRÁI, ĐƠM QUẢ: Trái cây được đơm trên cành.

이르다 : 어떤 것을 말하다. ☆☆ Động từ
🌏 NÓI, BẢO: Nói về cái nào đó.

이러다 : 이렇게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 THẾ NÀY: Làm như thế này.

울리다 : 무엇이 소리를 내다. ☆☆ Động từ
🌏 KÊU, REO, RÚ: Cái gì đó phát ra tiếng.

울리다 : 슬프거나 아프거나 너무 좋아서 소리를 내면서 눈물을 흘리게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM CHO (AI ĐÓ) KHÓC: Làm cho người khác phải bật khóc thành tiếng vì buồn hoặc vì đau hoặc vì quá vui sướng.

이롭다 (利 롭다) : 도움이나 이익이 되다. ☆☆ Tính từ
🌏 CÓ LỢI: Giúp ích hay lợi ích.

이루다 : 어떤 상태나 결과를 생기게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 THỰC HIỆN: Làm cho nảy sinh kết quả hay trạng thái nào đó.

이르다 : 어떤 장소에 도착하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẾN NƠI: Tới địa điểm nào đó.

어리다 : 눈에 눈물이 조금 고이다. Động từ
🌏 NGẤN: Nước mắt đọng lại một ít trong mắt.

여리다 : 단단하거나 질기지 않아 부드럽거나 약하다. Tính từ
🌏 MỀM, NHŨN, MỀM MẠI, YẾU ỚT: Không dai hoặc cứng mà mềm hoặc yếu.

으르다 : 무서운 말이나 행동을 하여 상대방에게 겁을 주다. Động từ
🌏 ĐE DỌA, HĂM DỌA, DỌA DẪM, DỌA NẠT: Nói hay hành động đáng sợ để làm cho đối phương khiếp sợ.

오리다 : 칼이나 가위 등으로 자르다. Động từ
🌏 RẠCH, XÉN: Cắt bằng dao hoặc kéo.

요렇듯 : '요러하듯'이 줄어든 말. None
🌏 NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '요러하듯(cách sử dụng '요러하다')'.

의롭다 (義 롭다) : 바른 도리를 위한 떳떳하고 옳은 마음이 있다. Tính từ
🌏 NGHĨA HIỆP, ĐẦY NGHĨA KHÍ: Có lòng ngay thẳng và đúng đắn vì đạo lí.

요르단 (Jordan) : 서아시아의 아라비아반도 북부에 있는 나라. 국토 대부분이 사막이며 주민 대다수가 이슬람교도인 왕국이다. 공용어는 아랍어이고 수도는 암만이다. Danh từ
🌏 JORDAN: Quốc gia nằm ở phía Bắc của bán đảo A Rập thuộc Tây Á. Là vương quốc có phần lớn lãnh thổ là sa mạc và đa số người dân là tín đồ đạo Hồi. Ngôn ngữ chính thức là tiếng A Rập và thủ đô là Amman.

업로드 (upload) : 컴퓨터 통신망을 통하여 다른 컴퓨터 시스템에 파일이나 자료를 보내는 일. Danh từ
🌏 SỰ TẢI LÊN: Việc gửi tập tin hay tài liệu sang hệ thống máy tính khác thông qua mạng thông tin máy tính.

요래도 : '요리하여도'가 줄어든 말. None
🌏 DÙ NHƯ VẬY, DÙ NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '요리하여도(cách sử dụng '요리하다')'.

이라도 : 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, MẶC DÙ LÀ: Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.

아리다 : 맵거나 독하여 혀가 찌르는 듯이 아픈 느낌이 있다. Tính từ
🌏 CAY XÈ. CAY RÁT: Cay hoặc hắc nên có cảm giác đau như thể lưỡi bị cứa.

우리다 : 어떤 물체를 액체에 담가 그 물체의 맛이나 빛깔 등이 액체 속으로 빠져나오게 하다. Động từ
🌏 HẦM (LẤY NƯỚC CỐT), Ủ (RƯỢU), NGÂM, PHA (TRÀ, CÀ PHÊ): Ngâm vật thể vào trong chất lỏng và làm cho hương vị hay màu sắc của vật thể ra khỏi (vật thể) và hòa vào trong chất lỏng.

아랫단 : 옷의 아래쪽 가장자리를 안으로 접어 붙이거나 감친 부분. Danh từ
🌏 GẤU ÁO, GẤU QUẦN: Phần gấp phần cuối của quần áo vào phía trong và đính hay viền lại.

유래담 (由來談) : 사물이나 일이 생겨난 것에 대한 이야기. Danh từ
🌏 SỰ TÍCH: Câu chuyện về việc sự vật hay việc nào đó xuất hiện.

오래다 : 어떤 때의 지나간 동안이 길다. Tính từ
🌏 LÂU: Khoảng thời gian đã qua nào đó dài.

어르다 : 몸을 살살 흔들어 주거나 재미있게 해 주어서 어린아이를 달래다. Động từ
🌏 DỖ DÀNH: Khẽ đong đưa thân mình hoặc làm cho thú vị để vỗ về trẻ nhỏ.

연령대 (年齡帶) : 같은 나이 또는 비슷한 나이의 사람들의 집단을 십 년 단위로 끊어 나타낸 것. Danh từ
🌏 ĐỘ TUỔI: Việc chia ra và biểu thị nhóm những người cùng tuổi hoặc tuổi gần giống nhau theo đơn vị 10 năm.

이렇듯 : ‘이러하듯’이 줄어든 말. None
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이러하듯'.

이리도 : 이러한 정도로. 또는 이렇게까지. Phó từ
🌏 ĐẾN VẬY, ĐẾN MỨC THẾ NÀY: Với mức độ thế này. Hoặc đến thế này.

울릉도 (鬱陵島) : 경상북도 동쪽 동해에 위치한 화산섬. 겨울에 눈이 많이 내리며 호박엿과 오징어가 유명하다. Danh từ
🌏 ULREUNGDO; ĐẢO ULLEUNG, ĐẢO UẤT LĂNG: Đảo núi lửa ở phía Đông bán đảo Hàn, đặc biệt nhiều tuyết rơi vào mùa đông, phát triển ngư nghiệp, công nghiệp du lịch và nổi tiếng với đặc sản là mực và kẹo mạch nha bí đỏ.

요러다 : 요렇게 하다. Động từ
🌏 NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: Làm như vậy.

요렇다 : (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다. Tính từ
🌏 NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Những yếu tố như trạng thái, hình dạng, tính chất như thế này.

이래도 : ‘이리하여도’가 줄어든 말. None
🌏 DÙ LÀM THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이리하여도(cách sử dụng '이리하다')'.

아뢰다 : 윗사람에게 말씀드려 알리다. Động từ
🌏 BẨM BÁO, THƯA TRÌNH: Trình báo cho người trên biết.


:
Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)