🌟 유래담 (由來談)

Danh từ  

1. 사물이나 일이 생겨난 것에 대한 이야기.

1. SỰ TÍCH: Câu chuyện về việc sự vật hay việc nào đó xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물의 유래담.
    The story of animal origin.
  • Google translate 음식의 유래담.
    The story of the origin of food.
  • Google translate 지명의 유래담.
    The story of the origin of geographical names.
  • Google translate 역사적 유래담.
    A historical account of origin.
  • Google translate 유래담을 들려주다.
    Tells the tale of origin.
  • Google translate 유래담을 전하다.
    Pass down a story of origin.
  • Google translate 나는 우리나라의 여러 지명의 유래담을 다룬 책을 읽었다.
    I read a book about the origins of various geographical names in our country.
  • Google translate 풀 이름의 유래담은 구전 설화나 전설로 널리 전해지고 있다.
    The original story of the grass name is widely told as a folktale or legend.
  • Google translate 동물 유래담을 하나 들려주세요.
    Tell me a story about the origin of animals.
    Google translate 그럼 원숭이 엉덩이가 왜 빨개졌는지 이야기해 줄게.
    Then i'll tell you why the monkey's ass turned red.

유래담: story of origin,ゆらいのはなし【由来の話】,histoire sur l'origine, histoire sur la provenance,cuento,قصة النشوء,намтар, түүх, ам дамжсан яриа,sự tích,ประวัติความเป็นมา, เรื่องเล่า, ตำนาน,asal usul, asal mula, asal muasal,история происхождения,起源说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유래담 (유래담)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13)