🌟 얼리다

☆☆   Động từ  

1. 액체나 물기가 있는 물체를 찬 기운으로 고체 상태로 굳어지게 하다.

1. LÀM ĐÔNG, LÀM ĐÔNG LẠNH: Làm cho vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얼린 물.
    Frozen water.
  • Google translate 얼린 생선.
    Frozen fish.
  • Google translate 고기를 얼리다.
    Freeze meat.
  • Google translate 물을 얼리다.
    Freeze water.
  • Google translate 얼음을 얼리다.
    Freeze ice.
  • Google translate 물을 세모 모양 그릇에 담아 얼리면 세모 모양이 된다.
    Put water in a triangular bowl and freeze it to form a triangle.
  • Google translate 대파는 썰거나 다져서 밀폐 용기에 넣은 후 냉동실에 얼려 두었다가 필요한 만큼 꺼내어 쓴다.
    Cut or chop the green onions, put them in a sealed container, freeze them in the freezer, and take them out as much as necessary.
  • Google translate 얼린 요구르트 먹어 봤어?
    Have you tried frozen yogurt?
    Google translate 응, 그거 더운 여름에 먹으면 참 시원하고 맛있어서 나도 좋아해.
    Yeah, it's cool and delicious in hot summer, so i like it, too.
Từ trái nghĩa 녹이다: 얼음이나 눈에 열을 가해서 물이 되게 하다., 고체에 열을 가하거나 습기를 더하…

얼리다: freeze,こおらせる【凍らせる】。れいとうする【冷凍する】。とうけつさせる【凍結させる】,geler, glacer, congeler, réfrigérer, frigorifier,helar, congelar,يُجمّد,хөлдөөх,làm đông, làm đông lạnh,แช่แข็ง, ทำให้เป็นน้ำแข็ง,membekukan,замораживать,冻起,冻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼리다 (얼리다) 얼리어 (얼리어얼리여) 얼리니 ()
📚 Từ phái sinh: 얼다: 액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 고체 상태로 굳어지다., 추위로 몸의…


🗣️ 얼리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 얼리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Luật (42) Nghệ thuật (76)