🌟 얼려-

1. (얼려, 얼려서, 얼렸다, 얼려라)→ 얼리다

1.


얼려-: ,


📚 Variant: 얼려 얼려서 얼렸다 얼려라

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20)