🌟 이르다

☆☆☆   Tính từ  

1. 기준이 되는 때보다 앞서거나 빠르다.

1. SỚM: Tiến trước hoặc nhanh hơn thời điểm chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이른 아침.
    Early morning.
  • Google translate 등교가 이르다.
    Go to school early.
  • Google translate 시작이 이르다.
    Begin early.
  • Google translate 첫눈이 이르다.
    First snow early.
  • Google translate 여느 때보다 이르다.
    It's earlier than ever.
  • Google translate 아직 이르다.
    It's too early.
  • Google translate 조금 이르다.
    A little early.
  • Google translate 이른 봄인데도 벌써 여기저기 활짝 핀 꽃들이 보인다.
    It's early spring, but i can already see the blooming flowers here and there.
  • Google translate 나는 첫 해외여행에 들떠서 이른 새벽부터 잠이 깼다.
    I woke up early in the morning, excited by my first overseas trip.
  • Google translate 민준이는 약속 시간보다 조금 이르게 약속 장소에 도착했다.
    Minjun arrived at the appointment place a little earlier than the appointment time.
  • Google translate 승규를 미국에 유학 보내면 어떨까요?
    How about sending seung-gyu to the united states to study?
    Google translate 혼자 유학을 보내기에는 좀 이른 것 같아.
    I'm afraid it's a little early to go abroad alone.
Từ trái nghĩa 늦다: 기준이 되는 때보다 뒤져 있다., 적당한 때를 지나 있다. 또는 시기가 한창인 때…

이르다: early; premature,はやい【早い】,tôt, précoce, prématuré,temprano, prematuro, tempranero, adelantado,مبكر,эрт,sớm,เร็วไป, (เช้า)ตรู่, ก่อนเวลา,lebih awal, awal,опережать,早,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이르다 (이르다) 이른 (이른) 일러 (일러) 이르니 (이르니) 이릅니다 (이름니다)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 이르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 이르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Tôn giáo (43)