🌟 속담 (俗談)

☆☆   Danh từ  

1. 옛날부터 사람들 사이에서 전해져 오는 교훈이 담긴 짧은 말.

1. TỤC NGỮ: Những câu nói ngắn chứa đựng nhiều lời răn dạy được truyền từ người này sang người khác từ thời xa xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속담 사전.
    Proverbs.
  • Google translate 속담 풀이.
    Proverbs.
  • Google translate 속담의 뜻.
    The meaning of the proverb.
  • Google translate 속담을 인용하다.
    Quote a proverb.
  • Google translate 속담에 이르다.
    Come to a proverb.
  • Google translate 우리 속담에 "소 잃고 외양간 고친다"는 말이 있다.
    There is a saying in our proverb, "losing a cow and fixing the barn.".
  • Google translate 속담에는 그 나라 사람들의 생활의 지혜가 담겨 있습니다.
    Proverbs contain the wisdom of the people of the country.
  • Google translate 어른들 말씀 속에 들어있는 속담은 그 속뜻을 알면 저절로 고개를 끄덕이게 됩니다.
    The proverbs in the words of the elders will nod their heads if they know what they mean.
Từ tham khảo 격언(格言): 오랜 시간 동안 사람들 사이에서 전해지는 인생에 대한 교훈이나 경계 등을 …
Từ tham khảo 금언(金言): 교훈을 담고 있는 짧은 문구.

속담: adage; old saying; proverb,ことわざ【諺】。りげん【俚諺】,proverbe, dicton, adage,refrán, proverbio,قول مأثور، مثل,зүйр үг, зүйр цэцэн үг,tục ngữ,สุภาษิต, ภาษิต, คำพังเพย, คติพจน์,peribahasa, pepatah,пословица,俗语,谚语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속담 (속땀)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  


🗣️ 속담 (俗談) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19)