🌟 무르익다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무르익다 (
무르익따
) • 무르익어 (무르이거
) • 무르익으니 (무르이그니
) • 무르익는 (무르잉는
)
📚 thể loại: Hành vi động thực vật
🗣️ 무르익다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄹㅇㄷ: Initial sound 무르익다
-
ㅁㄹㅇㄷ (
몰려오다
)
: 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 오다.
☆☆
Động từ
🌏 ÙA TỚI, ÀO TỚI, KÉO ĐẾN: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đến một lần. -
ㅁㄹㅇㄷ (
밀려오다
)
: 어떤 힘에 의해 밀려서 오다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẨY TỚI: Bị đẩy đến do một sức mạnh nào đó. -
ㅁㄹㅇㄷ (
무르익다
)
: 과일이나 곡식 등이 충분히 익다.
☆
Động từ
🌏 CHÍN TỚI, CHÍN RỘ: Trái cây hay ngũ cốc... chín hoàn toàn. -
ㅁㄹㅇㄷ (
물러앉다
)
: 있던 자리에서 뒤나 옆으로 옮겨 앉다.
Động từ
🌏 NGỒI LÙI LẠI: Từ vị trí hiện tại ngồi lui về phía sau hay sang bên cạnh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28)