🌟 무르익다

  Động từ  

1. 과일이나 곡식 등이 충분히 익다.

1. CHÍN TỚI, CHÍN RỘ: Trái cây hay ngũ cốc... chín hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감이 무르익다.
    The persimmon is ripe.
  • Google translate 곡식이 무르익다.
    The grain is ripe.
  • Google translate 과일이 무르익다.
    Fruit ripens.
  • Google translate 열매가 무르익다.
    Fruit ripens.
  • Google translate 오곡이 무르익다.
    Five grains ripen.
  • Google translate 가을이 되자 과수원의 열매들은 탐스럽게 무르익었다.
    By autumn the fruit of the orchard ripened appetizingly.
  • Google translate 황금색으로 무르익은 벼를 보면 농부의 값진 땀방울이 느껴지는 듯하다.
    The golden ripe rice seems to show the farmer's valuable drops of sweat.
  • Google translate 이제 선선한 바람이 부는구나.
    Now there's a cool breeze.
    Google translate 정말 오곡이 무르익는 가을이다.
    It's really a ripening autumn.
Từ đồng nghĩa 농익다(濃익다): 과일 등이 완전히 익다., (비유적으로) 일이나 분위기 등이 성숙하다.…
Từ tham khảo 무르녹다: 과일이나 음식 등이 충분히 익어서 물렁거리게 되다., 일이나 상태가 한창 때가…

무르익다: ripe completely,じゅくする【熟する】。うれる【熟れる】,mûrir complètement,estar maduro,ينضج,болох, боловсрох,chín tới, chín rộ,สุก, งอม, สุกงอม, แก่, ได้ที่, แก่ได้ที่, สุกได้ที่,cukup matang, cukup ranum,зреть; поспеть,熟透,

2. 어떤 시기나 일이 한창 때에 이르다.

2. CHÍN MUỒI: Thời kì hay công việc nào đó tới lúc cao điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공연이 무르익다.
    The performance is ripe.
  • Google translate 분위기가 무르익다.
    The atmosphere is ripe.
  • Google translate 사랑이 무르익다.
    Love ripens.
  • Google translate 여름이 무르익다.
    Summer is ripe.
  • Google translate 인연이 무르익다.
    The ties are ripe.
  • Google translate 알록달록한 단풍이 가을이 무르익어 가고 있음을 알려준다.
    The colorful autumn leaves tell us that autumn is ripening.
  • Google translate 공연이 시작되고 분위기가 무르익자 관객들은 흥에 겨워 환호성들을 질렀다.
    As the performance began and the atmosphere matured, the audience cheered with excitement.
  • Google translate 등산은 재미있었어?
    Did you have fun climbing?
    Google translate 응. 무르익은 봄을 만끽하고 왔지.
    Yes. i enjoyed the ripe spring.
Từ đồng nghĩa 농익다(濃익다): 과일 등이 완전히 익다., (비유적으로) 일이나 분위기 등이 성숙하다.…
Từ tham khảo 무르녹다: 과일이나 음식 등이 충분히 익어서 물렁거리게 되다., 일이나 상태가 한창 때가…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무르익다 (무르익따) 무르익어 (무르이거) 무르익으니 (무르이그니) 무르익는 (무르잉는)
📚 thể loại: Hành vi động thực vật  

🗣️ 무르익다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28)