🌟 오곡 (五穀)

Danh từ  

1. 다섯 가지 중요한 곡식.

1. NGŨ CỐC: Năm loại lương thực quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오곡이 무르익다.
    Five grains ripen.
  • Google translate 오곡이 익다.
    Five grains ripen.
  • Google translate 오곡을 거두다.
    Harvest five grains.
  • Google translate 오곡을 먹다.
    Eat five grains.
  • Google translate 오곡으로 밥을 짓다.
    Make rice with five grains.
  • Google translate 대보름날에 어머니는 오곡으로 밥을 지으셨다.
    Mother cooked rice with five grains on the fifteenth of lunar january.
  • Google translate 건강을 생각하는 민준이는 항상 오곡이 들어간 밥을 먹는다.
    Min-joon, who thinks about his health, always eats rice with five grains.
  • Google translate 오늘 밥은 평소와 다르네요?
    Today's rice isn't normal.
    Google translate 오곡을 넣어 지은 밥이란다.
    It's rice with five grains.

오곡: five grains,ごこく【五穀】,cinq céréales,cinco especies de granos,المحاصيل الخمسة,таван зүйлийн үр тариа,ngũ cốc,ข้าวห้าชนิด, ธัญพืชห้าชนิด,,пять злаков,五谷,

2. 모든 종류의 곡식.

2. NGŨ CỐC: Tất cả các loại lương thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오곡이 무르익다.
    Five grains ripen.
  • Google translate 오곡이 영글다.
    Five grains are young.
  • Google translate 오곡이 익다.
    Five grains ripen.
  • Google translate 오곡이 자라다.
    Five grains grow.
  • Google translate 오곡을 거두다.
    Harvest five grains.
  • Google translate 오곡으로 밥을 짓다.
    Make rice with five grains.
  • Google translate 이 땅은 비옥해서 비료 없이도 오곡이 잘 자랐다.
    This land is fertile and the five grains grew well without fertilizer.
  • Google translate 가을 들판에 오곡이 무르익은 모습을 보고 농부들은 흐뭇해했다.
    The farmers were pleased to see the five grains ripe in the autumn fields.
  • Google translate 오곡이 무르익은 논 좀 봐.
    Look at the rice paddies that are ripe for five grains.
    Google translate 우와, 황금빛으로 물들었네.
    Wow, it's golden.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오곡 (오ː곡) 오곡이 (오ː고기) 오곡도 (오ː곡또) 오곡만 (오ː공만)

📚 Annotation: 쌀, 보리, 콩, 조, 기장을 이른다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17)