🌟 실성 (失性)

Danh từ  

1. 정신에 이상이 생겨 원래 가지고 있는 건강하고 온전한 정신을 잃음.

1. SỰ ĐIÊN RỒ, SỰ MẤT TRÍ: Có vấn đề về thần kinh nên bị mất đi tinh thần ổn định và sức khoẻ vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실성 상태.
    Disillusionment.
  • Google translate 실성 지경.
    A lunatic.
  • Google translate 실성이 되다.
    Go mad.
  • Google translate 실성을 하다.
    Go mad.
  • Google translate 실성에 이르다.
    Come to fruition.
  • Google translate 아주머니는 자식을 잃은 충격으로 실성을 하고 말았다.
    The shock of the loss of her child drove her mad.
  • Google translate 사내는 실성을 했는지 고래고래 악을 쓰며 뛰어다녔다.
    The man was running around screaming and screaming.
  • Google translate 네놈이 도둑이라는 건 내가 진작 알고 있었지.
    I knew you were a thief.
    Google translate 자네가 실성을 하지 않고서야 어떻게 그런 말을 할 수가 있나?
    How can you say that without you losing your mind?

실성: madness; insanity,せいしんいじょう【精神異常】,perte de la raison,insania, locura, trastorno mental, demencia,جنون، اختلال عقلي,солиотой, галзуу, ухаан мэдрэлгүй,sự điên rồ, sự mất trí,การเป็นบ้า, การเสียสติ,ketidakwarasan,умопомрачение; помешательство,精神失常,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실성 (실썽)
📚 Từ phái sinh: 실성하다(失性하다): 정신에 이상이 생겨 원래 가지고 있는 건강하고 온전한 정신을 잃다.


🗣️ 실성 (失性) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)