🌟 상당하다 (相當 하다)

Động từ  

1. 일정한 액수나 수치에 이르다.

1. TƯƠNG ĐƯƠNG: Đạt đến con số hoặc số tiền nhất định

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백만 원에 상당하는 가방.
    Bags worth one million won.
  • Google translate 100달러면 우리 돈으로 11만 원에 상당하는 금액이다.
    $100 is equivalent to 110,000 won in our money.
  • Google translate 이 집은 수 십억에 상당하는 고가이지만 사겠다는 사람이 많았다.
    This house is worth billions of dollars, but many people wanted to buy it.
  • Google translate 달과 지구의 반경과 질량의 차이를 고려했을 때 인간은 달 위에서 12kg에 상당하는 중력을 받는다.
    Given the difference between the moon and the earth's radius and mass, humans receive a gravitational force equivalent to 12 kilograms on the moon.
  • Google translate 다이어트는 왜 시작하게 되셨나요?
    Why did you start dieting?
    Google translate 그 당시에 백 킬로그램에 상당하는 비만이었기 때문에 건강이 좋지 않았어요.
    Back then, i was in poor health because i was obese, which was equivalent to 100 kilograms.

상당하다: come to; be worth,そうとうする【相当する】。あたる【当たる】,être considérable, être appréciable, (v.) coquette/jolie (somme),rozar, alcanzar,يكون مناسبا,хүрсэн, -ийн хэмжээний,tương đương,มีมูลค่า, เท่ากับ,cutup banyak,соответствующий, достаточный;,相当于,合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상당하다 (상당하다) 상당한 (상당한) 상당하여 (상당하여) 상당해 (상당해) 상당하니 (상당하니) 상당합니다 (상당함니다)
📚 Từ phái sinh: 상당(相當): 어느 정도의 값이 나감.

🗣️ 상당하다 (相當 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78)