🌟 상당하다 (相當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상당하다 (
상당하다
) • 상당한 (상당한
) • 상당하여 (상당하여
) 상당해 (상당해
) • 상당하니 (상당하니
) • 상당합니다 (상당함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 상당(相當): 어느 정도의 값이 나감.
🗣️ 상당하다 (相當 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 항구에서 취급되는 하루 화물량은 상당하다. [취급되다 (取扱되다)]
- 단수가 상당하다. [단수 (段數)]
- 한국에서는 학부모가 부담하는 사교육비가 상당하다. [부담하다 (負擔하다)]
- 깊이가 상당하다. [깊이]
- 견문이 상당하다. [견문 (見聞)]
- 조예가 상당하다. [조예 (造詣)]
🌷 ㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 상당하다
-
ㅅㄷㅎㄷ (
상당하다
)
: 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó. -
ㅅㄷㅎㄷ (
성대하다
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78)