🌟 상당 (相當)

  Danh từ  

1. 어느 정도의 값이 나감.

1. SỰ LÊN ĐẾN: Sự có giá của một mức độ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구십 톤 상당.
    Ninety tons.
  • Google translate 백 리터 상당.
    A hundred liters worth.
  • Google translate 백만 원 상당.
    Worth one million won.
  • Google translate 열 돈 상당.
    Ten bucks worth.
  • Google translate 일억 원 상당.
    Worth 100 million won.
  • Google translate 천만 원 상당.
    Worth 10 million won.
  • Google translate 만 원 상당의 상품.
    Goods worth 10,000 won.
  • Google translate 십만 원 상당에 해당하다.
    That's worth 100,000 won.
  • Google translate 그 국회 의원은 천만 원 상당의 뇌물을 받은 혐의를 받고 있다.
    The congressman is accused of taking bribes worth 10 million won.
  • Google translate 우리 학교는 학생들에게 해마다 십억 원 상당의 금액을 장학금으로 지급하고 있다.
    Our school provides students with scholarships worth one billion won each year.
  • Google translate 대회에 참여하면 어떤 혜택이 있나요?
    What are the benefits of participating in the competition?
    Google translate 참여하는 모든 분들에게 만 원 상당의 상품을 드립니다.
    All participants will receive prizes worth 10,000 won.

상당: worth; value; equivalence,そうとう【相当】,(n.) équivalent à, d’une valeur de, valeur, équivalence,considerable, cuantioso,قدر,тэнцэхүйц, нийцэх, дүйх,sự lên đến,มีมูลค่า, มีค่า,senilai, sebanyak,соответствие; соотношение; значительность,相当于,合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상당 (상당)
📚 Từ phái sinh: 상당하다(相當하다): 일정한 액수나 수치에 이르다. 상당하다(相當하다): 어느 정도에 가깝거나 알맞다., 일정한 액수나 수치에 알맞다., 수… 상당히(相當히): 수준이나 실력, 정도가 꽤 높게., 어지간히 많이.

📚 Annotation: 주로 금액이나 수치를 나타내는 말 뒤에 쓴다.

🗣️ 상당 (相當) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197)