🌟 상당 (相當)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상당 (
상당
)
📚 Từ phái sinh: • 상당하다(相當하다): 일정한 액수나 수치에 이르다. • 상당하다(相當하다): 어느 정도에 가깝거나 알맞다., 일정한 액수나 수치에 알맞다., 수… • 상당히(相當히): 수준이나 실력, 정도가 꽤 높게., 어지간히 많이.📚 Annotation: 주로 금액이나 수치를 나타내는 말 뒤에 쓴다.
🗣️ 상당 (相當) @ Ví dụ cụ thể
- 학교 교육의 질을 높이면 공교육이 상당 부분의 사교육을 흡수할 수 있을 것이다. [흡수하다 (吸收하다)]
- 이 책은 검열하는 과정에서 줄거리의 상당 부분이 삭제된 채 출판되었다. [검열하다 (檢閱하다)]
- 우리 생활 중 상당 부분이 마비가 돼서 불편을 겪게 되겠지. [마비 (痲痹/麻痺)]
- 국민들의 소비 생활과 문화 생활이 상당 부분 선진화되어 있다. [선진화되다 (先進化되다)]
- 일본 서적은 우리나라에 검열되어 들어오면서 상당 부분이 바뀌었다. [검열되다 (檢閱되다)]
- 드라마의 상당 부분이 가위질이 되어 내용을 이해하기 힘들었다. [가위질]
- 방송국에서는 드라마의 상당 부분을 가위질해서 시청자들은 줄거리를 제대로 파악할 수 없었다. [가위질하다]
- 이 두 언어는 계통적 동일성을 상당 부분 보이고 있다. [계통적 (系統的)]
- 아뇨. 상당 부분에서 개작이 이루어졌습니다. [개작 (改作)]
- 이 기사는 상당 부분이 사실과 다른 것 같아요. [감성적 (感性的)]
- 경기 침체가 상당 기간 이어져 올해의 경제 성장률이 마이너스를 기록하였다. [경제 성장률 (經濟成長率)]
- 우리 부부의 월급은 상당 부분이 아이들 교육비로 들어가고 있다. [교육비 (敎育費)]
🌷 ㅅㄷ: Initial sound 상당
-
ㅅㄷ (
싣다
)
: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẤT, XẾP: Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển. -
ㅅㄷ (
심다
)
: 풀이나 나무 등의 뿌리나 씨앗을 흙 속에 묻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỒNG, CẤY, GIEO: Chôn rễ hay hạt của cỏ hay cây… vào trong đất. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi. -
ㅅㄷ (
식다
)
: 더운 기운이 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGUỘI: Hơi nóng mất đi. -
ㅅㄷ (
세다
)
: 힘이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ: Sức mạnh lớn. -
ㅅㄷ (
살다
)
: 생명을 지니고 있다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh. -
ㅅㄷ (
서다
)
: 사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG: Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng. -
ㅅㄷ (
섞다
)
: 두 가지 이상의 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỘN, TRỘN LẪN: Gộp hai thứ trở lên vào một chỗ. -
ㅅㄷ (
속도
)
: 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ: Việc vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành nhanh. -
ㅅㄷ (
식당
)
: 건물 안에 식사를 할 수 있게 만든 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĂN, NHÀ ĂN: Phòng làm trong tòa nhà để có thể ăn uống. -
ㅅㄷ (
싫다
)
: 마음에 들지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG ƯA, KHÔNG THÍCH: Không vừa lòng. -
ㅅㄷ (
신다
)
: 신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG: Cho chân vào trong giày dép hay tất... rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân. -
ㅅㄷ (
쉽다
)
: 하기에 힘들거나 어렵지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm. -
ㅅㄷ (
시다
)
: 맛이 식초와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHUA: Vị giống như giấm. -
ㅅㄷ (
사다
)
: 돈을 주고 어떤 물건이나 권리 등을 자기 것으로 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUA: Trao tiền và biến đồ vật hay quyền lợi... nào đó thành cái của mình. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.
• Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101)