🌟 상당 (相當)

  Danh từ  

1. 어느 정도의 값이 나감.

1. SỰ LÊN ĐẾN: Sự có giá của một mức độ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구십 톤 상당.
    Ninety tons.
  • 백 리터 상당.
    A hundred liters worth.
  • 백만 원 상당.
    Worth one million won.
  • 열 돈 상당.
    Ten bucks worth.
  • 일억 원 상당.
    Worth 100 million won.
  • 천만 원 상당.
    Worth 10 million won.
  • 만 원 상당의 상품.
    Goods worth 10,000 won.
  • 십만 원 상당에 해당하다.
    That's worth 100,000 won.
  • 그 국회 의원은 천만 원 상당의 뇌물을 받은 혐의를 받고 있다.
    The congressman is accused of taking bribes worth 10 million won.
  • 우리 학교는 학생들에게 해마다 십억 원 상당의 금액을 장학금으로 지급하고 있다.
    Our school provides students with scholarships worth one billion won each year.
  • 대회에 참여하면 어떤 혜택이 있나요?
    What are the benefits of participating in the competition?
    참여하는 모든 분들에게 만 원 상당의 상품을 드립니다.
    All participants will receive prizes worth 10,000 won.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상당 (상당)
📚 Từ phái sinh: 상당하다(相當하다): 일정한 액수나 수치에 이르다. 상당하다(相當하다): 어느 정도에 가깝거나 알맞다., 일정한 액수나 수치에 알맞다., 수… 상당히(相當히): 수준이나 실력, 정도가 꽤 높게., 어지간히 많이.

📚 Annotation: 주로 금액이나 수치를 나타내는 말 뒤에 쓴다.

🗣️ 상당 (相當) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101)