🌟 검열되다 (檢閱 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검열되다 (
검ː녈되다
) • 검열되다 (거ː멸뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 검열(檢閱): 어떤 일의 상태를 검사함., 언론, 출판, 예술 등에 대해 미리 검사하여 …
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 검열되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)