🌟 검열되다 (檢閱 되다)

Động từ  

1. 어떤 일의 상태가 검사되다.

1. BỊ KIỂM TRA: Tình hình của một việc nào đó bị kiểm tra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소지품이 검열되다.
    The belongings are censored.
  • Google translate 위생 상태가 검열되다.
    Sanitary conditions are censored.
  • Google translate 회계가 검열되다.
    Accounting is censored.
  • Google translate 사전에 검열되다.
    To be censored in advance.
  • Google translate 철저하게 검열되다.
    Thoroughly censored.
  • Google translate 외국에서 산 물건은 공항을 통과할 때 세관에 검열된다.
    Goods bought abroad are censored by customs when they pass through the airport.
  • Google translate 수련원에 들어오는 모든 소지품은 엄격하게 검열될 예정이다.
    All belongings entering the training center will be strictly censored.

검열되다: be inspected; be checked,けんえつされる【検閲される】,être examiné, être inspecté, être contrôlé,inspeccionarse,يُفحص,шалгагдах, байцаагдах, хянагдах, хянах,bị kiểm tra,ถูกตรวจ, ถูกตรวจสอบ,diperiksa, dites, diuji,подвергаться цензуре; быть под контролем,被检查,被监察,

2. 언론, 출판, 예술 등이 미리 검사되어 내용이 조정되다.

2. BỊ KIỂM DUYỆT: Những thứ như ngôn luận, xuất bản, nghệ thuật bị kiểm tra trước và điều chỉnh nội dung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내용이 검열되다.
    Content censored.
  • Google translate 방송이 검열되다.
    Broadcasting is censored.
  • Google translate 신문이 검열되다.
    Newspapers are censored.
  • Google translate 영화가 검열되다.
    The movie is censored.
  • Google translate 편지가 검열되다.
    Letters are censored.
  • Google translate 정치적 목적으로 일부 신문 기사가 검열됐다.
    Some newspaper articles have been censored for political purposes.
  • Google translate 일본 서적은 우리나라에 검열되어 들어오면서 상당 부분이 바뀌었다.
    Many japanese books have changed since they were censored in our country.
  • Google translate 교도소에 보낸 편지가 검열됐다는 사실에 가족들의 항의가 빗발쳤다.
    Family protests erupted over the fact that letters sent to prison had been censored.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검열되다 (검ː녈되다) 검열되다 (거ː멸뒈다)
📚 Từ phái sinh: 검열(檢閱): 어떤 일의 상태를 검사함., 언론, 출판, 예술 등에 대해 미리 검사하여 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20)