🌟 검열되다 (檢閱 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검열되다 (
검ː녈되다
) • 검열되다 (거ː멸뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 검열(檢閱): 어떤 일의 상태를 검사함., 언론, 출판, 예술 등에 대해 미리 검사하여 …
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 검열되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20)