🌟 상당하다 (相當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상당하다 (
상당하다
) • 상당한 (상당한
) • 상당하여 (상당하여
) 상당해 (상당해
) • 상당하니 (상당하니
) • 상당합니다 (상당함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 상당(相當): 어느 정도의 값이 나감.
🗣️ 상당하다 (相當 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 항구에서 취급되는 하루 화물량은 상당하다. [취급되다 (取扱되다)]
- 단수가 상당하다. [단수 (段數)]
- 한국에서는 학부모가 부담하는 사교육비가 상당하다. [부담하다 (負擔하다)]
- 깊이가 상당하다. [깊이]
- 견문이 상당하다. [견문 (見聞)]
- 조예가 상당하다. [조예 (造詣)]
🌷 ㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 상당하다
-
ㅅㄷㅎㄷ (
상당하다
)
: 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó. -
ㅅㄷㅎㄷ (
성대하다
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
• Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155)