🌟 사경 (死境)

Danh từ  

1. 거의 죽을 것 같은 상태나 상황.

1. TÌNH TRẠNG HẤP HỐI: Tình huống hoặc trạng thái gần như sắp chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사경을 넘나들다.
    Cross the line.
  • Google translate 사경을 헤매다.
    Wandering the dead.
  • Google translate 사경에 이르다.
    Reach a dead end.
  • Google translate 큰 수술을 받은 아내는 무의식 상태에서 깨어나지 못하며 사경을 넘나들고 있었다.
    The wife, who had undergone a major operation, was unable to wake from unconsciousness and was crossing the line of death.
  • Google translate 초조하게 시험 결과를 기다리는 동안 마음 고생을 한 승규는 거의 사경을 헤매는 사람 꼴이 되었다.
    Seung-gyu, who had a hard time waiting nervously for the test results, was almost like a dead man.
  • Google translate 소식 들었어? 사모님이 큰 교통사고를 당하셔서 지금 사경을 헤매고 계신대.
    Did you hear the news? my wife was in a big car accident and she's on the lookout.
    Google translate 어머나, 정말이야? 이를 어째!
    Oh, my god, are you serious? oh, my god!

사경: being on the brink of death; deadly situation; being near death; being between life and death,しきょう【死境】,agonie,,على وشك الموت,үхлүүт байдал, үхлийн ирмэг, үхэл амьдралын зааг,tình trạng hấp hối,สภาพเจียนตาย, สถานการณ์เจียนตาย,kritis,на грани жизни и смерти,死地,死亡线,绝境,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사경 (사ː경)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Luật (42) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Xem phim (105) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155)