🌟 무극 (無極)

Danh từ  

1. 끝이나 한계가 없음.

1. SỰ VÔ TẬN, SỰ BẤT TẬN, SỰ VÔ CỰC: Sự không có điểm kết thúc hay giới hạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무극의 상태.
    The state of the apocalypical.
  • Google translate 무극의 은혜.
    Mu-keuk's grace.
  • Google translate 무극을 느끼다.
    Feel the martial arts.
  • Google translate 무극에 이르다.
    To reach the apocalypse.
  • Google translate 무극과 같다.
    Same as martial arts.
  • Google translate 자식은 부모의 무극과 같은 은덕을 입고 자란다.
    A child grows up in the same grace as a parent's martial arts.
  • Google translate 우리는 사막의 한가운데에서 자연의 무극을 느꼈다.
    We felt nature's martial arts in the middle of the desert.
  • Google translate 무극의 우주에서 보면 지구는 아주 작은 별에 지나지 않는다.
    In a non-polar universe, the earth is but a very small star.
Từ đồng nghĩa 무궁(無窮): 끝이 없음.

무극: endlessness; limitlessness,むきょく【無極】,infinité, infinitude, éternité,infinito, ilimitado,أبديّ، لامحدود,хязгааргүй, туйлгүй,sự vô tận, sự bất tận, sự vô cực,การไม่สิ้นสุด, การไม่มีสิ้นสุด, การไม่จำกัด, การไม่รู้จักจบ, การไม่หมดสิ้น, การไม่มีขอบเขต,tiada akhir, tak terhingga, tak berbatas,бесконечность; безграничность; беспредельность,无极,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무극 (무극) 무극이 (무그기) 무극도 (무극또) 무극만 (무긍만)
📚 Từ phái sinh: 무극하다: 끝이 없다., 전극(電極)이 없다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sở thích (103)