🌟 본론 (本論)

  Danh từ  

1. 말이나 글에서 주장이 들어 있는 중심 부분.

1. PHẦN THÂN BÀI, PHẦN CHÍNH: Phần trọng tâm có nêu lên ý chính trong bài văn hay lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본론이 시작되다.
    The main point begins.
  • Google translate 본론이 전개되다.
    The main point develops.
  • Google translate 본론을 쓰다.
    Write the main point.
  • Google translate 본론에 이르다.
    Get to the point.
  • Google translate 본론으로 들어가다.
    Get to the point.
  • Google translate 연설자는 본론에 들어가기에 앞서 잠시 숨을 골랐다.
    The speaker took a short breath before entering the main subject.
  • Google translate 본론에 이르러 비로소 저자의 주장이 드러나기 시작했다.
    It was not until the point was reached that the author's claim came to light.
  • Google translate 우리는 본론에서 제기된 문제를 중심으로 토론 시간을 가졌다.
    We had a discussion session focusing on the issues raised in the main point.
  • Google translate 언제까지 그렇게 쓸데없는 얘기만 할 거야?
    How long are you going to keep talking so uselessly?
    Google translate 좋아. 그럼 이제 본론으로 들어갈게.
    All right. i'll get down to business now.
Từ tham khảo 결론(結論): 말이나 글을 마무리하는 부분., 어떤 문제에 대하여 마지막으로 내린 판단.
Từ tham khảo 서론(序論/緖論): 말이나 글에서 본격적인 논의를 하기 위한 첫머리가 되는 부분.

본론: body,ほんろん【本論】,corps,tema principal, argumento principal,موضوع رئيسيّ,гол сэдэв, үндсэн хэсэг, гол хэсэг,phần thân bài, phần chính,เนื้อหาหลัก, เนื้อหาสำคัญ, ประเด็นหลัก, ประเด็นสำคัญ,isi, bagian utama,основная часть; главная тема,正文,正题,本论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본론 (볼론)
📚 thể loại: Ngôn ngữ  


🗣️ 본론 (本論) @ Giải nghĩa

🗣️ 본론 (本論) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)