🌟 결론 (結論)

☆☆   Danh từ  

1. 말이나 글을 마무리하는 부분.

1. KẾT LUẬN: Phần kết thúc lời nói hay bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결론 부분.
    Conclusion part.
  • Google translate 결론이 부실하다.
    The conclusion is poor.
  • Google translate 결론이 없다.
    No conclusion.
  • Google translate 결론이 좋다.
    Good conclusion.
  • Google translate 결론을 맺다.
    Draw a conclusion.
  • Google translate 우리는 시간이 없어서 이야기를 대충 마무리하고 결론으로 넘어갔다.
    We didn't have time, so we finished the story roughly and moved on to the conclusion.
  • Google translate 나는 보고서를 어떻게 끝맺을지 고민하다가 결론을 완성하지 못했다.
    I was pondering how to finish the report and couldn't complete the conclusion.
  • Google translate 이 글은 전개는 좋은데 결론 부분이 약한 것 같아요.
    This article has a good development, but i think the conclusion is weak.
    Google translate 그럼 끝에 내용을 더 보충해서 마무리해야겠네요.
    Then we'll have to add more content to the end.
Từ đồng nghĩa 맺음말: 말이나 글의 끝부분.
Từ đồng nghĩa 마무리: 일을 끝냄., 논설문에서 글의 끝맺는 부분.
Từ tham khảo 본론(本論): 말이나 글에서 주장이 들어 있는 중심 부분.
Từ tham khảo 서론(序論/緖論): 말이나 글에서 본격적인 논의를 하기 위한 첫머리가 되는 부분.

결론: conclusion,けつろん【結論】,conclusion, épilogue, fin, péroraison,conclusión, desenlace,استنتاج,төгсгөл, дүгнэлт,kết luận,บทสรุป, ข้อสรุป, ส่วนท้าย,kesimpulan,вывод; заключение,结论,结尾,

2. 어떤 문제에 대하여 마지막으로 내린 판단.

2. KẾT LUẬN: Phán đoán cuối cùng về một vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결론이 나다.
    Come to a conclusion.
  • Google translate 결론을 내다.
    Draw a conclusion.
  • Google translate 결론을 내리다.
    Draw a conclusion.
  • Google translate 결론을 맺다.
    Draw a conclusion.
  • Google translate 결론을 얻다.
    Draw a conclusion.
  • Google translate 결론을 짓다.
    Draw a conclusion.
  • Google translate 결론에 도달하다.
    Reach a conclusion.
  • Google translate 결론에 이르다.
    Reach a conclusion.
  • Google translate 그는 중요한 집안 문제에 대해 빨리 결론을 내렸다.
    He quickly came to a conclusion on important family matters.
  • Google translate 우리는 결국 이대로는 아무것도 할 수 없다는 결론에 이르렀다.
    We eventually came to the conclusion that nothing could be done as it is.
  • Google translate 회의 끝났나 보네. 어떻게 결론이 났어?
    Looks like the meeting's over. how'd you come to a conclusion?
    Google translate 이전에 세운 계획을 모두 바꾸기로 했어요.
    I've decided to change all my previous plans.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결론 (결론)
📚 Từ phái sinh: 결론적(結論的): 결론이 되는. 결론적(結論的): 결론이 되는 것. 결론하다: 의론(議論)에서 가부와 시비를 따져 결정하다., 최종적으로 판단을 내리다.


🗣️ 결론 (結論) @ Giải nghĩa

🗣️ 결론 (結論) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)