🌟 불문가지 (不問可知)

Danh từ  

1. 묻지 않아도 명백하게 알 수 있음.

1. SỰ KHÔNG HỎI CŨNG RÕ: Sự không hỏi nhưng cũng vẫn biết được một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불문가지의 결론.
    An unquestioned conclusion.
  • Google translate 불문가지의 사실.
    Unquestionable facts.
  • Google translate 불문가지의 일.
    Irregular work.
  • Google translate 불문가지로 생각하다.
    Think of it as unwritten.
  • Google translate 불문가지로 여기다.
    Consider unquestioned.
  • Google translate 신문 기사에는 기자의 관점뿐만 아니라 신문사의 관점도 영향을 미치리라는 것은 불문가지이다.
    It is unquestionable that a newspaper article will not only affect the reporter's perspective but also the newspaper's perspective.
  • Google translate 한 팀을 이끌어 나가는 감독이 신경을 써야 할 것이 한두 가지가 아님은 불문가지의 일이다.
    There are many things that a coach who leads a team should pay attention to.
  • Google translate 민준이가 오늘 피곤해 보이네.
    Minjun looks tired today.
    Google translate 시험 기간이니 잠이 모자란 것은 불문가지야.
    It's exam period, so it's all right that you don't have enough sleep.

불문가지: being understood without clarification,,,algo de fácil entendimiento,غنيّ عن التعريف,асуултгүй ойлгомжтой,sự không hỏi cũng rõ,การเข้าใจได้โดยไม่ต้องถาม,dapat diketahui dengan mudah,,不问可知,不言自明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불문가지 (불문가지)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15)