🌟 불문가지 (不問可知)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불문가지 (
불문가지
)
🌷 ㅂㅁㄱㅈ: Initial sound 불문가지
-
ㅂㅁㄱㅈ (
불문가지
)
: 묻지 않아도 명백하게 알 수 있음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HỎI CŨNG RÕ: Sự không hỏi nhưng cũng vẫn biết được một cách rõ ràng. -
ㅂㅁㄱㅈ (
불문곡직
)
: 옳고 그름을 따지지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CẦN BIẾT ĐÚNG SAI: Sự không xét nét cái đúng và cái sai.
• Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15)