🌟 불문가지 (不問可知)

Danh từ  

1. 묻지 않아도 명백하게 알 수 있음.

1. SỰ KHÔNG HỎI CŨNG RÕ: Sự không hỏi nhưng cũng vẫn biết được một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불문가지의 결론.
    An unquestioned conclusion.
  • 불문가지의 사실.
    Unquestionable facts.
  • 불문가지의 일.
    Irregular work.
  • 불문가지로 생각하다.
    Think of it as unwritten.
  • 불문가지로 여기다.
    Consider unquestioned.
  • 신문 기사에는 기자의 관점뿐만 아니라 신문사의 관점도 영향을 미치리라는 것은 불문가지이다.
    It is unquestionable that a newspaper article will not only affect the reporter's perspective but also the newspaper's perspective.
  • 한 팀을 이끌어 나가는 감독이 신경을 써야 할 것이 한두 가지가 아님은 불문가지의 일이다.
    There are many things that a coach who leads a team should pay attention to.
  • 민준이가 오늘 피곤해 보이네.
    Minjun looks tired today.
    시험 기간이니 잠이 모자란 것은 불문가지야.
    It's exam period, so it's all right that you don't have enough sleep.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불문가지 (불문가지)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82)