Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불문가지 (불문가지)
불문가지
Start 불 불 End
Start
End
Start 문 문 End
Start 가 가 End
Start 지 지 End
• Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82)