🌟 도출되다 (導出 되다)

Động từ  

1. 어떤 일에 대한 생각, 결론, 판단 등이 이끌려 나오다.

1. ĐƯỢC ĐƯA RA: Ý kiến, kết luận, phán đoán... về việc nào đó được đưa ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도출된 결과.
    Results derived.
  • Google translate 도출된 문제.
    The questions drawn out.
  • Google translate 결론이 도출되다.
    Conclusions are drawn.
  • Google translate 타협점이 도출되다.
    A compromise is reached.
  • Google translate 합의가 도출되다.
    An agreement is reached.
  • Google translate 여러 차례 회의 끝에 현실에 맞는 도시 개발안이 도출되었다.
    After several meetings, a realistic urban development plan was drawn up.
  • Google translate 어떤 이론을 적용하느냐에 따라 실험 결과가 다르게 도출될 수 있다.
    The experimental results may be derived differently depending on which theory is applied.
  • Google translate 대통령은 국가 재정에 관한 개혁안이 하루빨리 도출되어야 한다고 주장했다.
    The president insisted that reform proposals on national finance should be drawn up as soon as possible.
  • Google translate 노동자와 회사 간의 갈등은 해결되었나요?
    Has the conflict between workers and the company been resolved?
    Google translate 아니요, 아직 서로의 의견을 좁히지 못해 타협점이 도출되지 않고 있어요.
    No, we haven't reached a compromise yet.

도출되다: be drawn; be deduced,どうしゅつされる【導出される】。みちびきだされる【導き出される】,être extrait, être déduit,deducirse,يستنتَج,дедукц, гаргалгаа хийлгэх,được đưa ra,ถูกอนุมาน, ถูกนิรนัย,ditarik, dideduksi, disimpulkan,прийти к выводу,得出,导出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도출되다 (도ː출되다) 도출되다 (도ː출뒈다)
📚 Từ phái sinh: 도출(導出): 어떤 일에 대한 생각, 결론, 판단 등을 이끌어 냄.

🗣️ 도출되다 (導出 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10)