🌟 도출되다 (導出 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도출되다 (
도ː출되다
) • 도출되다 (도ː출뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 도출(導出): 어떤 일에 대한 생각, 결론, 판단 등을 이끌어 냄.
🗣️ 도출되다 (導出 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 명제가 도출되다. [명제 (命題)]
🌷 ㄷㅊㄷㄷ: Initial sound 도출되다
-
ㄷㅊㄷㄷ (
대치되다
)
: 서로 맞서서 버티게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHẠM TRÁN, BỊ ĐƯƠNG ĐẦU, BỊ ĐỐI LẬP: Bị đối đầu rồi chống chịu với nhau. -
ㄷㅊㄷㄷ (
도출되다
)
: 어떤 일에 대한 생각, 결론, 판단 등이 이끌려 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐƯA RA: Ý kiến, kết luận, phán đoán... về việc nào đó được đưa ra. -
ㄷㅊㄷㄷ (
대치되다
)
: 다른 것으로 바뀌어 놓이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAY THẾ: Được thay đổi sang cái khác. -
ㄷㅊㄷㄷ (
돌출되다
)
: 예상하지 못한 사건이나 행동 등이 갑자기 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT HIỆN ĐỘT NGỘT: Sự kiện hay hành động không lường trước bất ngờ xuất hiện. -
ㄷㅊㄷㄷ (
단축되다
)
: 시간, 거리 등이 줄어들다.
Động từ
🌏 BỊ (ĐƯỢC) RÚT NGẮN, BỊ (ĐƯỢC) THU NHỎ, BỊ (ĐƯỢC) THU HẸP: Thời gian, cự ly… giảm xuống. -
ㄷㅊㄷㄷ (
당첨되다
)
: 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÚNG THƯỞNG, ĐƯỢC TRÚNG GIẢI: Được chọn ra khi bốc thăm để chọn ra một trong số đông. -
ㄷㅊㄷㄷ (
뒤척대다
)
: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다.
Động từ
🌏 LỤC LỌI, LẬT GIỞ, BỚI TUNG, ĐẢO LỘN: Liên tục giở và lật đồ vật chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅊㄷㄷ (
도치되다
)
: 어떤 일에서 순서나 위치 등이 뒤바뀌다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẢO VỊ TRÍ, ĐƯỢC ĐẢO THỨ TỰ: Trật tự hay vị trí trong công việc nào đó được đảo. -
ㄷㅊㄷㄷ (
도취되다
)
: 술을 마시고 적당히 기분이 좋게 취하게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN CHUẾNH CHOÁNG, SAY LÂNG LÂNG: Uống rượu và bị say ở mức độ vừa đủ khiến cho tâm trạng vui vẻ. -
ㄷㅊㄷㄷ (
대칭되다
)
: 두 사물이 서로 크기나 모양이 정확히 같아 한 쌍을 이루게 되다.
Động từ
🌏 ĐỐI XỨNG: Hai sự vật được tạo thành một đôi vì có kích thước hay hình dạng giống hệt nhau. -
ㄷㅊㄷㄷ (
대체되다
)
: 비슷한 다른 것으로 바뀌다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAY THẾ: Được đổi thành cái khác tương tự.
• Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)