🌟 도출되다 (導出 되다)

Động từ  

1. 어떤 일에 대한 생각, 결론, 판단 등이 이끌려 나오다.

1. ĐƯỢC ĐƯA RA: Ý kiến, kết luận, phán đoán... về việc nào đó được đưa ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도출된 결과.
    Results derived.
  • 도출된 문제.
    The questions drawn out.
  • 결론이 도출되다.
    Conclusions are drawn.
  • 타협점이 도출되다.
    A compromise is reached.
  • 합의가 도출되다.
    An agreement is reached.
  • 여러 차례 회의 끝에 현실에 맞는 도시 개발안이 도출되었다.
    After several meetings, a realistic urban development plan was drawn up.
  • 어떤 이론을 적용하느냐에 따라 실험 결과가 다르게 도출될 수 있다.
    The experimental results may be derived differently depending on which theory is applied.
  • 대통령은 국가 재정에 관한 개혁안이 하루빨리 도출되어야 한다고 주장했다.
    The president insisted that reform proposals on national finance should be drawn up as soon as possible.
  • 노동자와 회사 간의 갈등은 해결되었나요?
    Has the conflict between workers and the company been resolved?
    아니요, 아직 서로의 의견을 좁히지 못해 타협점이 도출되지 않고 있어요.
    No, we haven't reached a compromise yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도출되다 (도ː출되다) 도출되다 (도ː출뒈다)
📚 Từ phái sinh: 도출(導出): 어떤 일에 대한 생각, 결론, 판단 등을 이끌어 냄.

🗣️ 도출되다 (導出 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46)