🌟 서론 (序論/緖論)

  Danh từ  

1. 말이나 글에서 본격적인 논의를 하기 위한 첫머리가 되는 부분.

1. PHẦN ĐẦU, PHẦN DẪN NHẬP, PHẦN MỞ BÀI: Phần trở thành phần đầu để đi vào bàn luận chính thức trong bài viết hay lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서론 부분.
    The introduction part.
  • Google translate 서론의 내용.
    The content of the introduction.
  • Google translate 서론이 짧다.
    The introduction is short.
  • Google translate 서론을 쓰다.
    Write an introduction.
  • Google translate 서론을 작성하다.
    Draw up an introduction.
  • Google translate 본 논문의 목적은 서론에서 분명하게 제시하고 있다.
    The purpose of this paper is clearly stated in the introduction.
  • Google translate 나는 서론에서 이 글을 쓰게 된 동기에 대해 간단히 언급하였다.
    I briefly mentioned the motive for writing this article in the introduction.
  • Google translate 아직도 할 얘기가 많이 남아 있어요?
    Do we still have a lot to talk about?
    Google translate 그럼요. 지금까지는 겨우 서론에 불과합니다.
    Absolutely. so far, it's just an introduction.
Từ tham khảo 결론(結論): 말이나 글을 마무리하는 부분., 어떤 문제에 대하여 마지막으로 내린 판단.
Từ tham khảo 본론(本論): 말이나 글에서 주장이 들어 있는 중심 부분.

서론: introduction,じょろん【序論】。しょろん【緒論】,introduction, préambule, préface, prologue, exorde, en-tête,introducción,مقدمة,өмнөх үг, оршил үг,phần đầu, phần dẫn nhập, phần mở bài,บทนำ,pembukaan, pembuka,введение; вступление,绪论,序言,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서론 (서ː론)
📚 Từ phái sinh: 서론적: 말이나 글 따위에서 본격적인 논의를 하기 위한 실마리가 되는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Ngôn ngữ  

🗣️ 서론 (序論/緖論) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273)