🌟 잠정적 (暫定的)

Định từ  

1. 임시로 정하는.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잠정적 가능성.
    A tentative possibility.
  • Google translate 잠정적 결론.
    A tentative conclusion.
  • Google translate 잠정적 결정.
    A tentative decision.
  • Google translate 잠정적 명령.
    A tentative order.
  • Google translate 잠정적 선택.
    A tentative choice.
  • Google translate 잠정적 성공.
    A tentative success.
  • Google translate 잠정적 요인.
    A tentative factor.
  • Google translate 잠정적 의미.
    A tentative meaning.
  • Google translate 잠정적 조치.
    A tentative measure.
  • Google translate 잠정적 합의.
    A tentative agreement.
  • Google translate 지수는 잠정적 선택을 하고 실험을 한번 시도해 보았다.
    The index made a tentative choice and tried an experiment.
  • Google translate 우리 연구 팀은 이번 연구의 조사 대상에 대한 잠정적 결론을 내렸다.
    Our research team has reached a tentative conclusion on the subject of the study's investigation.
  • Google translate 김 감독은 박 선수의 부상으로 일단 다른 선수를 시합에 내보내는 잠정적 조치를 했다.
    With park's injury, kim took tentative steps to send another player to the match.
  • Google translate 지수야, 우리 졸업에 대한 학교의 잠정적 결정에 대해 들었어?
    Jisoo, did you hear about the school's tentative decision on our graduation?
    Google translate 응, 상황에 따라 언제든 바뀔 수 있으니까 최종적으로 어떻게 되는지 조금 더 지켜보자.
    Yes, depending on the situation, it can change at any time, so let's wait and see what happens eventually.

잠정적: provisional; temporary; tentative,ざんていてき【暫定的】,(dét.) temporaire, provisoire,provisional, interino, temporal,مؤقّت ، وقتيّ ، انتقاليّ,түр шинжтэй, урьдчилсан,mang tính tạm quy định, mang tính tạm thời,โดยชั่วคราว, เป็นการชั่วคราว, โดยเฉพาะคราว,sementara, sementara waktu,временный; предварительный; предполагаемый; умозрительный; условный,暂定的,暂行的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠정적 (잠정적)
📚 Từ phái sinh: 잠정(暫定): 임시로 정함.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59)