🌟 잠정 (暫定)

Danh từ  

1. 임시로 정함.

1. SỰ TẠM QUY ĐỊNH, VIỆC TẠM ĐỊNH RA: Việc định ra tạm thời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잠정 결정.
    A tentative decision.
  • Google translate 잠정 사항.
    A tentative point.
  • Google translate 잠정 조처.
    Provisional measure.
  • Google translate 잠정 중단.
    Suspended temporarily.
  • Google translate 잠정 집계.
    A provisional tally.
  • Google translate 잠정 확정.
    Tentatively confirmed.
  • Google translate 잠정 회의.
    A tentative meeting.
  • Google translate 잠정 휴전.
    A temporary cease-fire.
  • Google translate 우리 학교는 방과 후 시민들의 운동장 사용을 잠정 결정했다.
    Our school has tentatively decided to use the playground of citizens after school.
  • Google translate 승규의 가족은 이번 여름휴가로 제주도에 가기로 잠정 확정했다.
    Seung-gyu's family has tentatively decided to go to jeju island for this summer vacation.
  • Google translate 이번 선거의 결과를 잠정 집계한 결과에 따르면 우리 당의 승리가 기대된다.
    Based on the tentative tally of the results of this election, we expect our party to win.

잠정: being provisional; being temporary; being tentative,ざんてい【暫定】,(n.) temporaire, provisoire,lo provisional, lo interino, lo temporal,مؤقّت,урьдчилсан, түр зуурын, түр шинжтэй,sự tạm quy định, việc tạm định ra,ชั่วคราว, เป็นการชั่วคราว, เฉพาะคราว,sementara, sementara waktu,предварительно; предположительно; умозрительно; предварительный; предположительный; умозрительный,暂定,暂行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠정 (잠정)
📚 Từ phái sinh: 잠정적(暫定的): 임시로 정하는. 잠정적(暫定的): 임시로 정하는 것. 잠정하다: 임시로 정하다.

📚 Annotation: 주로 '잠정 ~'으로 쓴다.

🗣️ 잠정 (暫定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53)