🌟 잠정 (暫定)

Danh từ  

1. 임시로 정함.

1. SỰ TẠM QUY ĐỊNH, VIỆC TẠM ĐỊNH RA: Việc định ra tạm thời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잠정 결정.
    A tentative decision.
  • 잠정 사항.
    A tentative point.
  • 잠정 조처.
    Provisional measure.
  • 잠정 중단.
    Suspended temporarily.
  • 잠정 집계.
    A provisional tally.
  • 잠정 확정.
    Tentatively confirmed.
  • 잠정 회의.
    A tentative meeting.
  • 잠정 휴전.
    A temporary cease-fire.
  • 우리 학교는 방과 후 시민들의 운동장 사용을 잠정 결정했다.
    Our school has tentatively decided to use the playground of citizens after school.
  • 승규의 가족은 이번 여름휴가로 제주도에 가기로 잠정 확정했다.
    Seung-gyu's family has tentatively decided to go to jeju island for this summer vacation.
  • 이번 선거의 결과를 잠정 집계한 결과에 따르면 우리 당의 승리가 기대된다.
    Based on the tentative tally of the results of this election, we expect our party to win.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠정 (잠정)
📚 Từ phái sinh: 잠정적(暫定的): 임시로 정하는. 잠정적(暫定的): 임시로 정하는 것. 잠정하다: 임시로 정하다.

📚 Annotation: 주로 '잠정 ~'으로 쓴다.

🗣️ 잠정 (暫定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Chính trị (149) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)