🌟 수준작 (水準作)

Danh từ  

1. 수준이 꽤 높은 작품.

1. TÁC PHẨM CHUẨN MỰC: Tác phẩm mà tiêu chuẩn rất cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수준작의 영화.
    Level film.
  • Google translate 수준작을 발표하다.
    Announce a level work.
  • Google translate 수준작에 못 미치다.
    Not up to level work.
  • Google translate 수준작에 이르다.
    Reach level work.
  • Google translate 수준작으로 평가하다.
    Evaluate by level work.
  • Google translate 그의 조각 작품을 감상한 사람들은 당대 최고의 수준작이라는 찬사를 보냈다.
    Those who appreciated his sculpture praised it as the best quality work of the time.
  • Google translate 박 감독의 신작 영화가 평론가들로부터 수준작이라는 호평을 받으며 주목받고 있다.
    Park's new film is drawing attention with critics saying it is a quality work.
  • Google translate 김 선생님, 이번 외국인 글짓기 대회 심사는 어떠셨습니까?
    Mr. kim, how was the screening for this foreign writing contest?
    Google translate 수준작의 시와 수필이 많아 심사하는 데 어려움이 컸어요.
    There were many poems and essays of quality, so it was difficult to judge them.

수준작: excellent piece,すいじゅんさく【水準作】,œuvre de bon niveau, excellente oeuvre,obra extraordinaria,عمل ممتاز,өндөр зэрэглэлийн бүтээл,tác phẩm chuẩn mực,งานประพันธ์ได้มาตรฐาน, งานประพันธ์ระดับสูง,karya berkelas,шедевр,杰作,高水平作品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수준작 (수준작) 수준작이 (수준자기) 수준작도 (수준작또) 수준작만 (수준장만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)