🌟 수준작 (水準作)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수준작 (
수준작
) • 수준작이 (수준자기
) • 수준작도 (수준작또
) • 수준작만 (수준장만
)
🌷 ㅅㅈㅈ: Initial sound 수준작
-
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍCH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Sự gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 THỰC CHẤT, THỰC TẾ, THỰC SỰ: Việc giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH KÍCH DỤC,CÓ TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KHIÊU DÂM: Gây nên cảm giác kích thích và mạnh mẽ như dục vọng mang tính tình dục. -
ㅅㅈㅈ (
성직자
)
: 목사, 신부, 승려 등과 같이 종교적 직분을 맡은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHỨC SẮC TÔN GIÁO, VỊ THÁNH CHỨC: Người đảm nhiệm những chức phận tôn giáo như là mục sư, cha xứ, sư.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)