🌟 수준작 (水準作)

Danh từ  

1. 수준이 꽤 높은 작품.

1. TÁC PHẨM CHUẨN MỰC: Tác phẩm mà tiêu chuẩn rất cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수준작의 영화.
    Level film.
  • 수준작을 발표하다.
    Announce a level work.
  • 수준작에 못 미치다.
    Not up to level work.
  • 수준작에 이르다.
    Reach level work.
  • 수준작으로 평가하다.
    Evaluate by level work.
  • 그의 조각 작품을 감상한 사람들은 당대 최고의 수준작이라는 찬사를 보냈다.
    Those who appreciated his sculpture praised it as the best quality work of the time.
  • 박 감독의 신작 영화가 평론가들로부터 수준작이라는 호평을 받으며 주목받고 있다.
    Park's new film is drawing attention with critics saying it is a quality work.
  • 김 선생님, 이번 외국인 글짓기 대회 심사는 어떠셨습니까?
    Mr. kim, how was the screening for this foreign writing contest?
    수준작의 시와 수필이 많아 심사하는 데 어려움이 컸어요.
    There were many poems and essays of quality, so it was difficult to judge them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수준작 (수준작) 수준작이 (수준자기) 수준작도 (수준작또) 수준작만 (수준장만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)