🌟 수준작 (水準作)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수준작 (
수준작
) • 수준작이 (수준자기
) • 수준작도 (수준작또
) • 수준작만 (수준장만
)
🌷 ㅅㅈㅈ: Initial sound 수준작
-
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍCH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Sự gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 THỰC CHẤT, THỰC TẾ, THỰC SỰ: Việc giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH KÍCH DỤC,CÓ TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KHIÊU DÂM: Gây nên cảm giác kích thích và mạnh mẽ như dục vọng mang tính tình dục. -
ㅅㅈㅈ (
성직자
)
: 목사, 신부, 승려 등과 같이 종교적 직분을 맡은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHỨC SẮC TÔN GIÁO, VỊ THÁNH CHỨC: Người đảm nhiệm những chức phận tôn giáo như là mục sư, cha xứ, sư.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)