🌟 유래담 (由來談)

Danh từ  

1. 사물이나 일이 생겨난 것에 대한 이야기.

1. SỰ TÍCH: Câu chuyện về việc sự vật hay việc nào đó xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동물의 유래담.
    The story of animal origin.
  • 음식의 유래담.
    The story of the origin of food.
  • 지명의 유래담.
    The story of the origin of geographical names.
  • 역사적 유래담.
    A historical account of origin.
  • 유래담을 들려주다.
    Tells the tale of origin.
  • 유래담을 전하다.
    Pass down a story of origin.
  • 나는 우리나라의 여러 지명의 유래담을 다룬 책을 읽었다.
    I read a book about the origins of various geographical names in our country.
  • 풀 이름의 유래담은 구전 설화나 전설로 널리 전해지고 있다.
    The original story of the grass name is widely told as a folktale or legend.
  • 동물 유래담을 하나 들려주세요.
    Tell me a story about the origin of animals.
    그럼 원숭이 엉덩이가 왜 빨개졌는지 이야기해 줄게.
    Then i'll tell you why the monkey's ass turned red.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유래담 (유래담)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17)