🌟 이래도

1. ‘이리하여도’가 줄어든 말.

1. DÙ LÀM THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이리하여도(cách sử dụng '이리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이래도 무슨 말인지 모르겠니?
    Don't you understand what i'm saying?
    Google translate 혼자 좀 더 공부하고 다시 질문할게요.
    I'll study a little more by myself and ask you again.
  • Google translate 지수야, 한 번만 더 만나자. 만나서 얘기하자. 응?
    Jisoo, let's meet one more time. let's meet and talk. yes?
    Google translate 네가 아무리 이래도 내 마음은 달라지지 않아.
    No matter how much you do this, my mind won't change.
  • Google translate 알람을 다섯 개나 맞췄으니까 지각할 일 없겠지?
    I got five alarms right, so you won't be late, will you?
    Google translate 당연하지! 설마 이래도 늦잠 자겠어?
    Absolutely! don't tell me you're going to sleep late.
작은말 요래도: '요리하여도'가 줄어든 말., '요러하여도'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 그래도: '그리하여도'가 줄어든 말., '그러하여도'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 저래도: '저리하여도'가 줄어든 말., '저러하여도'가 줄어든 말.

이래도: iraedo,こうしても。こんなふうにしても。かくの如くしても,,,,ийм ч, ингэсэн ч, тэгсэн ч,dù làm thế này,อย่างนั้นก็ตาม, กระนั้นก็ตาม, ถึงอย่างนั้นก็ตาม, ถึงกระนั้นก็ตาม,walaupun begini, walaupun seperti ini,в любом случае; даже если так,(无对应词汇),

2. ‘이러하여도’가 줄어든 말.

2. DÙ THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이러하여도(cách sử dụng '이러하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이것 좀 먹어 봐. 모양은 이래도 맛은 있어.
    Try this. it looks like this, but it tastes good.
    Google translate 빈대떡이네! 잘 먹을게.
    It's a mung bean pancake! thank you for the food.
  • Google translate 얘가 생긴 건 이래도 정말 성격 좋고 재미있는 녀석이야.
    He's got a nice personality and he's funny.
    Google translate 야, 내 얼굴이 어때서 그러냐.
    Hey, what's wrong with my face?
  • Google translate 이거 싸게 드릴 테니 사 가세요. 보기엔 이래도 달고 맛있어요.
    I'll give you a good deal, so buy it. it looks sweet and delicious even though it looks like this.
    Google translate 그래요? 그럼 한 바구니 주세요.
    Really? then give me a basket.
작은말 요래도: '요리하여도'가 줄어든 말., '요러하여도'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 그래도: '그리하여도'가 줄어든 말., '그러하여도'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 저래도: '저리하여도'가 줄어든 말., '저러하여도'가 줄어든 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이래도 ()

🗣️ 이래도 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151)