🌟 연령대 (年齡帶)

Danh từ  

1. 같은 나이 또는 비슷한 나이의 사람들의 집단을 십 년 단위로 끊어 나타낸 것.

1. ĐỘ TUỔI: Việc chia ra và biểu thị nhóm những người cùng tuổi hoặc tuổi gần giống nhau theo đơn vị 10 năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고객의 연령대.
    The age range of the customer.
  • Google translate 비슷한 연령대.
    Similar age group.
  • Google translate 연령대가 낮다.
    The age group is low.
  • Google translate 연령대가 높다.
    The age group is high.
  • Google translate 연령대를 구분하다.
    Distinguish age group.
  • Google translate 연령대를 묻다.
    Inquire the age group.
  • Google translate 우리 가게는 주요 고객들의 연령대에 맞춰 옷을 진열했다.
    Our store has displayed clothes according to the age of its major customers.
  • Google translate 젊은 연령대가 주로 찾는 이 가게에는 화사하고 귀여운 옷이 많았다.
    This shop, frequented by the younger generation, had many bright and cute clothes.
  • Google translate 한 의류 회사의 통계 조사 결과 연령대에 따라 좋아하는 색상에 뚜렷한 차이가 나타났다.
    A statistical survey by a clothing company showed a distinct difference in favorite colors by age group of age.
  • Google translate 이 레스토랑에 손님이 항상 많은 이유가 무엇일까?
    Why does this restaurant always have so many customers?
    Google translate 연령대가 낮은 사람부터 높은 사람의 취향까지 모두 고려한 메뉴 때문 아닐까?
    Isn't it because of the menu that takes into account the tastes of people of low age to high?

연령대: age group,ねんれいのだい【年齢の代】。さいだい【歳代】,tranche d'âge,grupo de edad,فئة عمريّة,нэг үеийн,độ tuổi,กลุ่มอายุ, กลุ่มวัย, ช่วงอายุ,kelompok umur,,年龄段,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연령대 (열령때)


🗣️ 연령대 (年齡帶) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8)