🌟 아리다

Tính từ  

1. 맵거나 독하여 혀가 찌르는 듯이 아픈 느낌이 있다.

1. CAY XÈ. CAY RÁT: Cay hoặc hắc nên có cảm giác đau như thể lưỡi bị cứa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아린 맛.
    Arin flavour.
  • Google translate 혀가 아리다.
    My tongue aches.
  • Google translate 매운 고추를 먹었더니 혀가 몹시 아렸다.
    My tongue was sore from eating spicy peppers.
  • Google translate 아주 매운 김치를 먹었더니 혀와 속이 아려서 참을 수가 없었다.
    I couldn't stand the pain in my tongue and stomach when i ate very spicy kimchi.
  • Google translate 이 짬뽕이 그렇게 매워?
    Is this jjamppong that spicy?
    Google translate 응, 입 안이 다 아릴 정도로 매워.
    Yeah, it's all sorely spicy in my mouth.

아리다: hot; pungent,ひりひりする。えぐい。いがらっぽい,âpre, râpeux, pimenté, fort, piquant, relevé,picante, ardiente,لاذع,хорсох,cay xè. cay rát,เผ็ดร้อน, แสบร้อน, เผ็ดมาก,pedas, tertusuk,горьковатый; терпкий; едкий,麻,

2. 상처나 피부 등이 찌르는 듯이 아프다.

2. RÁT, ĐAU NHÓI: Vết thương hoặc da... đau như thể bị cứa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈이 아리다.
    My eyes are sore.
  • Google translate 살이 아리다.
    The flesh aches.
  • Google translate 살갗이 아리다.
    My skin aches.
  • Google translate 상처가 아리다.
    The wound aches.
  • Google translate 피부가 아리다.
    My skin aches.
  • Google translate 밤을 샜더니 눈이 건조해져서 충혈되고 아리다.
    I stayed up all night and my eyes became dry, so i got bloodshot and sore.
  • Google translate 상처가 아물기도 전에 물이 닿았더니 아리고 쓰리다.
    The wound touched before it healed, and it hurt and it hurt.
  • Google translate 소독약을 바르면 너무 아려서 싫어요.
    I hate it because it hurts so much when i apply disinfectant.
    Google translate 그래도 소독을 해야 덧나지 않지.
    But disinfection won't add up.

3. 마음이 몹시 아프다.

3. CHUA XÓT, CAY ĐẮNG: Rất đau lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴이 아리다.
    My heart aches.
  • Google translate 마음이 아리다.
    My heart aches.
  • Google translate 속이 아리다.
    My stomach aches.
  • Google translate 사고로 죽은 사람들의 소식을 들으니 가슴이 아렸다.
    My heart ached to hear the news of the people killed in the accident.
  • Google translate 잃어버린 아이를 생각하면 나는 지금도 가슴을 잘라낸 것처럼 마음이 아리다.
    When i think of a lost child, i still feel as if i had cut off my chest.
  • Google translate 지수는 아이가 아픈데도 항상 밝은 것 같아.
    Jisoo always seems bright even though her child is sick.
    Google translate 겉으로는 웃어도 속으로는 얼마나 아리겠어.
    How can you smile on the outside?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아리다 (아리다) 아린 (아린) 아리어 (아리어아리여) 아려 (아려) 아리니 (아리니) 아립니다 (아림니다)


🗣️ 아리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 아리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Tìm đường (20) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255)