🌟 이렇다

☆☆☆   Tính từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.

1. NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dạng, tính chất… giống như điều này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결과가 이렇다.
    Here's the result.
  • 내용이 이렇다.
    This is what it says.
  • 모습이 이렇다.
    This is how it looks like this.
  • 목적이 이렇다.
    This is the purpose.
  • 상황이 이렇다.
    This is the situation.
  • 입장이 이렇다.
    This is the position.
  • 보기에 이렇다.
    It looks like this.
  • 음식이 보기엔 이렇지만 맛은 정말 괜찮아요.
    The food looks like this, but it tastes really good.
  • 늦게 들어 온 아내는 이렇다 할 이유도 없이 괜히 나에게 짜증을 부렸다.
    The late wife, who came in, had no reason to be annoyed with me.
  • 비가 이렇게 많이 내리는데 경기를 할 수 있겠습니까?
    It's raining so much, can you play?
    안 그래도 사정이 이러니 오늘 경기는 취소합시다.
    Let's call off today's game because of the circumstances.
Từ đồng nghĩa 여차하다(如此하다): 상태, 모양, 성질 등이 지금 일어난 일이나 앞에서 말한 것과 같다.
작은말 요렇다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
본말 이러하다: 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
Từ tham khảo 그렇다: 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다., 특별한 변화가 없다., 좋지 않거나 만족…
Từ tham khảo 저렇다: 성질, 모양, 상태 등이 저와 같다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이렇다 (이러타) 이런 (이런) 이래 (이래) 이러니 (이러니) 이렇습니다 (이러씀니다)
📚 thể loại: Chỉ thị   Diễn tả vị trí  


🗣️ 이렇다 @ Giải nghĩa

🗣️ 이렇다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Hẹn (4) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208)