🌟 실상 (實狀)

  Phó từ  

1. 사실에 있어서.

1. TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Có trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실상 곤란하다.
    It's actually difficult.
  • Google translate 실상 그렇다.
    That's the truth.
  • Google translate 실상 발생하다.
    Actually occurs.
  • Google translate 실상 실패하다.
    Fail in reality.
  • Google translate 실상 어렵다.
    It's actually difficult.
  • Google translate 자신 있게 말했지만 실상 나는 혼자 살아갈 일이 막막했다.
    I spoke with confidence, but in reality i was at a loss to live alone.
  • Google translate 그는 이름만 사장일 뿐 실상 회사의 경영에는 참여하지 않았다.
    He was actually not involved in the management of the company, only by name.
  • Google translate 나는 대학만 졸업하면 취직이 될 줄 알았지만 실상 그렇지가 않았다.
    I thought i'd get a job once i graduated from college, but it wasn't.
  • Google translate 박 사장 사업이 요즘 힘들어졌다면서?
    I heard that ceo park's business is getting tough these days.
    Google translate 그렇다더군, 실상 돈도 많이 날린 모양이야.
    They say so, they seem to have lost a lot of money.
Từ đồng nghĩa 실제(實際): 있는 그대로의 상태나 사실대로.
Từ đồng nghĩa 실제로(實際로): 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로. 정말로.
Từ đồng nghĩa 실지(實地): 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로.
Từ đồng nghĩa 실지로(實地로): 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로.

실상: in fact; really,じっさい【実際】。じじつ【事実】,,realmente, efectivamente, verdaderamente,حقا,үнэн хэрэгтээ, бодитоор, үнэндээ,trong thực tế, trên thực tế,จริง ๆ, แท้จริง, อย่างแท้จริง,sebenarnya, dalam kenyataannya,в действительности; в реальности; вправду; по истине,实际上,其实,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실상 (실쌍)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 실상 (實狀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20)