🌟 실상 (實狀)

  Phó từ  

1. 사실에 있어서.

1. TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Có trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실상 곤란하다.
    It's actually difficult.
  • 실상 그렇다.
    That's the truth.
  • 실상 발생하다.
    Actually occurs.
  • 실상 실패하다.
    Fail in reality.
  • 실상 어렵다.
    It's actually difficult.
  • 자신 있게 말했지만 실상 나는 혼자 살아갈 일이 막막했다.
    I spoke with confidence, but in reality i was at a loss to live alone.
  • 그는 이름만 사장일 뿐 실상 회사의 경영에는 참여하지 않았다.
    He was actually not involved in the management of the company, only by name.
  • 나는 대학만 졸업하면 취직이 될 줄 알았지만 실상 그렇지가 않았다.
    I thought i'd get a job once i graduated from college, but it wasn't.
  • 박 사장 사업이 요즘 힘들어졌다면서?
    I heard that ceo park's business is getting tough these days.
    그렇다더군, 실상 돈도 많이 날린 모양이야.
    They say so, they seem to have lost a lot of money.
Từ đồng nghĩa 실제(實際): 있는 그대로의 상태나 사실대로.
Từ đồng nghĩa 실제로(實際로): 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로. 정말로.
Từ đồng nghĩa 실지(實地): 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로.
Từ đồng nghĩa 실지로(實地로): 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실상 (실쌍)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 실상 (實狀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Chính trị (149)